Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Mục tiêu của đề tài là nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng và mức độ ảnh hưởng của nó đến quyết định tiêu dùng sữa bột cho trẻ em dưới 4 tuổi tại tỉnh Bình Định. trên cơ sở đó đề xuất một số hàm ý quản trị giúp nhà sản xuất đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng tại địa bàn này. | GI Ờ G I HỌ I H H H HỐ HỒ H I H H HỊ H NGHIÊN CỨU ỐẢ HH Ở G Q Ị H I G SỮA H ẺE ỚI 4 ỔI I Ỉ H Ì H Ị H H S I H ố Hồ 2016 GI Ờ G I HỌ I H H H HỐ HỒ H I H H HỊ H NGHIÊN CỨU ỐẢ HH Ở G Q Ị H I G SỮA H ẺE ỚI 4 ỔI I Ỉ H Ì H Ị H Q ị H ớ ố 60340102 H S I H ờ ớ ọ TS. NGÔ QUANG HUÂN ố Hồ Minh - 2016 ỜI A A T N n c u c c yếu tố ản ưởn đến quyết địn t u dùn sữa bột c o trẻ em dướ 4 tuổ tạ tỉn Bìn Địn K T M 5 2016 T ị T L M Danh T H G 1 Ổ G Q A GHI Ứ . 1 1.1. L . 1 1.2. M . 2 1.3. Phạ ng . 3 1.4. P ơ . 3 1.5. K . 4 H G 2 SỞ H HÌ H GHI Ứ . 5 . 5 2.1. . 5 2.1.1. M . 5 2.1.1.1. K . 5 2.1.1.2. M . 5 2.1 1 3 T . 6 2.1.2. Q . 6 2.1.2.1. K . 6 2.1.2.2. K . 7 2.1.2.3. Q . 8 2.1.2.4. . 9 2.1.2.5. M . 15 2.2. Các nghiên c u n các y u t n quy nh mua s a . 15 2.3. M và gi thuy . 20 Tóm t t ơ 2 . 25 H G 3 H G H GHI Ứ . 26 . 26 3.1. P ơ . 26 3.1.1. Quy trình nghiên c u . 26 3.1 2 P ơ u . 27 3.1.2.1. Nghiên ơ . 28 3.1.2.2. Nghiên c u chính th c . 28 3.2. Xây d . 32 Tóm t t . 36 CH G 4 Q Ả GHI Ứ . 37 . 37 4.1. T . 37 4.1.1. L ạ . 37 4.1.2 M . 37 4.2. P . 39 4.2.1. P bi c l p . 39 4.2.2. P bi n ph thu c. 41 4.3. Phân . 42 4.3.1. P . 42 4.3.2. P . 45 4.3 3 Đ u chỉnh mô hình và các gi thuy t nghiên c u . 46 4.4. K . 46 4.4.1. P ơ u . 47 4.4.2. Ph . 47 4.4.3. K . 49 4.4.4. ạ . 51 4.5. P . 53 4.5 1 t . 53 4.5 2 . 54 4.5 3 . 55 4.5 4 . 57 4.5 5 . 58 4.5 6 . 58 Tóm t t ơ 4 . 60 H G 5 H GHI Ứ . 61 5.1. Tóm t t k . 61 5.2 Đ và hàm ý qu n tr . 63 5.2.1 Đ . 63 5.2.2 Đ . 64 5.3. . 64 5.4. ạ . 65 A H I I HA HẢ H A H Ả G 3 1 T . 26 3 2 T . 32 3 3 T ch L . 33 3 4 T . 33 3 5 T ơ T -BB . 34 3 6 T N . 35 3 7 T T . 35 3 8 T Q . 36 4 1 M . 38 4 2 K . 40 4 3 K . 41 4 4 K 2 42 B ng 4.5 K t qu bi c l p . 43 B ng 4.6 K t qu phân tích EFA l n 2 cho các bi c l p . 44 B ng 4.7 K t qu n ph thu c . 45 B ng 4.8 Ma tr ơ a các bi n . 47 4 9 ỉ hình . 48 4 10 K . 48 4 11 . 48 4 12 K . 53 4 13 K NOV . 54 4 14 K . 54 4 15 K . 55 4 16 K NOV n . 56 B ng 4.17 S khác bi t gi h cv n quy nh tiêu dùng s a b t . 56 4 18 K . 57 4 19 K NOV