Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT Yên Hòa

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT Yên Hòa được chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn nắm được kiến thức trọng tâm của môn học, nâng cao khả năng ghi nhớ, khả năng tư duy để tự tin khi bước vào kì thi sắp tới. Chúc các bạn thi tốt! | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ 2 TRƯỜNG THPT YÊN HÒA KHỐI 10 NĂM HỌC 2020 2021 MÔN TIẾNG ANH A. CONTENT I. Pronunciation Pronunciation of vocabulary in unit 6 and unit 7 Stress in two-syllable words Stress in two-syllable words with derivatives II. Vocabulary Unit 6 Gender equality Unit 7 Cultural diversity Synonyms and antonyms. III. Grammar Passive voice with modals Comparative and superlative Articles A an the Special structures learned in unit 6 and 7 IV. Reading B. PRACTICE PHẦN TRẮC NGHIỆM I. Find the word with a stress pattern that is different from the others. 1. a. village b. become c. appear d. enough 2. a. before b. million c. other d. language 3. a. decent b. amuse c. neighbor d. wedding 4. a. erupt b. custom c. decline d. adopt 5. a. nervous b. threaten c. approve d. formal 6. a. water b. amount c. present d. fifteen 7. a. extract b. signal c. transport d. rubbish 8. a. record b. attract c. discuss d. suppose 9. a. married b. rebel c. belief d. culture 10. a. advise b. propose c. interest d. refer 11. a. generous b. delicate c. organize d. understand 12. a. correspond b. compensate c. specify d. excellent 13. a. obsolete b. vietnamese c. consider d. japanese 14. a. violent b. personal c. recognize d. contribute 15. a. symbolic b. harmony c. continue d. instinctive II. Find the word whose underlined part is pronounced differently from the others. Then recall the definitions of these words below. 1. a. discriminate b. educate c. communicate d. inappropriate 2. a. expense b. decent c. gender d. preference 3. a. equality b. chimney c. enroll d. rebel 4. a. clover b. prosperous c. forced d. stocking 5. a. cassette b. tablet c. mature d. material 6. a. cultural b. upcoming c. funeral d. dumpling 7. a. propose b. protest c. control d. record 8. a. loneliness b. favorable c. recognition d. contrast 9. a. ceremony b. reception c. engagement d. export 10. a. electronic b. documentary c. venture d. prestige 1 III. Vocabulary and .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.