Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến (Hệ 10 năm)

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Nhằm giúp các bạn học sinh có tài liệu ôn tập những kiến thức cơ bản, nâng cao khả năng ghi nhớ và chuẩn bị cho kì thi sắp tới được tốt hơn. Hãy tham khảo Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến (Hệ 10 năm) dưới đây. | Unit 7. CULTURAL DIVERSITY Part I. PHONETICS Exercise 1. Mark the letter A B C or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. 1. A. National B. Question C. population D. station 2. A. present B. decrease C. increase D. mouse 3. A. complicated B. bridegroom C. originate D. superstition 4. A. country B. contrast C. culture D. ceremony 5. A. good B. moon C. groom D. food 6 A. bride B. assign C. diverse D. complicate 7 A. decent B. export C. funeral D. legend 8 A.horrible B. hospital C. holiday D. honor 9 A. A. laughed B. washed C. helped D. weighed 10 A. contrast B. export C. complicated D. object 11 A. partner B. magpie C. handkerchief D. ancestor 12 A. cancer B. mystery C. present D. protest 13. A. walked B. ended C. started D. wanted 14 A. honeymoon B. households C. hour D. hospital Exercise 2. Mark the letter A B C or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions. 6. A. increase B. engage C. prepare D. propose 7. A. happy B. perfect C. formal D. married 8. A. couple B. promise C. import D. wedding 9. A. export B. decrease C. present D. belief 10. A. contrast B. object C. rebel D. support 11 A. ritual B. propose C. venture D. wedding 12 A. teacher B. people C. machine D. water. 13 A. fortune B. alert C. export D. engage 14 A. ancestor B. complicate C. assignment D. favorite 15 A. workforce B. trouble C. machine D. female 16 A. reception B. prestigious C. protester D. honeymoon 17 A. import B. altar C. contrast D. honey 18 A. majority B. necessary C. presentation D. facility 19. A. gender B. allow C. prefer D. suppose 20. A. pursue B. enrol C. equal D. become 21. A. preference B. equality C. encourage D. employment 22. A. healthcare B. college C. agree D. woman 23. A. poverty B. discriminate C. violent D. loneliness 24. A. major B. female C. police D. famous Part II. VOCABULARY Exercise 3. Mark the .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.