Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
This book contains a wide range of activities aimed at improving your English and developing the language and skills which you will need to pass the examination.

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

This book contains a wide range of activities aimed at improving your English and developing the language and skills which you will need to pass the examination. | 1. conventional 100 based on accepted practice traditional customary normal ordinary orthodox convention unconventional 2. undermine 99 to hurt weaken or destroy often in an underhanded or sneaky way 3. dismissive 90 rejecting another s thoughts or ideas usually as not worthy of consideration condescending dismiss 4. aesthetic 86 relating to what is beautiful beautiful pleasing aesthetics aesthete unaesthetic 5. objective 77 based on facts rather than personal feelings unbiased not personal not subjective true objectivity 6. reconcile 75 to adjust the differences between things to reach an agreement especially after an argument to make up to overcome discord to try to be inclusive reconciliation conciliatory irreconcilable 7. speculative 74 taking a chance risky uncertain cannot be confirmed speculate speculation 8. accessible 71 being able to enter or approach a place approachable friendly genial gregarious access inaccessible 9. decorum 68 proper correct behavior or etiquette good manners refinement decorous indecorous 10. impulsive 67 tending to act on impulse and without thought rash impetuous unrestrained capricious impulses 11. deride 67 to ridicule something to laugh at something as ridiculous to mock to satirize derision derisory risible 12. suppress 67 to stop something from rising or coming out by holding it down to repress suppression 13. complacent 66 overly pleased with an accomplishment overconfident self-satisfied so unwary as to be foolish complacency For more material and information please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org 14. reverent 66 deeply honoring or respectful and so not joking around venerating revere reverence reverential irreverent 15. disparage 65 to insult or put down to offend 16. relevant 65 relating to the subject at hand important or significant pertinent relevance irrelevant 17. prudent 62 careful cautious especially about money having good judgment circumspect wary prudence imprudent 18. refute 62 to prove wrong or .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.