Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Luận văn tiến hành xử lý dầu nhờn phế thải ở Việt Nam để nhận dầu gốc chất lượng cao, vừa nhận thêm sản phẩm nhưng đồng thời còn giải quyết triệt để vấn đề ô nhiễm môi trường. | 5 danh môc c c ký hiÖu ch viÕt t t trong luËn v n BET Brunauer Emmett Teller. Tªn riªng . XRD X-Ray diffraction. NhiÔu x tia X. TPD Temperature Programmed Desorption. Khö hÊp phô theo nhiÖt é. TPR Temperature Programmed Reduction. Khö theo ch ng tr nh nhiÖt é. 6 danh môc c c b ng trong luËn v n Trang B ng 2.1 Sè liÖu Ó iÒu chÕ xóc t c Ni γ-Al2O3 16 20 24 44 B ng 2.2 Sè liÖu Ó iÒu chÕ xóc t c Co γ-Al2O3 16 20 24 45 B ng 2.3 Sè liÖu Ó iÒu chÕ Ni-Mo γ-Al2O3 Ni 2 3 5 Mo 20 46 B ng 2.4 Sè liÖu Ó iÒu chÕ Co-Mo γ-Al2O3 Co 2 3 5 Mo 20 47 B ng 3.1 KÕt qu o tû träng dÇu th i sau hÊp phô 59 B ng 3.2 MËt é quang cña c c ph n o n sau khi ch ng ch n kh ng 59 B ng 3.3 MËt é quang cña s n phÈm ë c c nhiÖt é ph n øng kh c nhau trªn xóc t c Ni γ-Al2O3 16 64 B ng 3.4 MËt é quang cña s n phÈm ë c c nhiÖt é ph n øng kh c nhau trªn xóc t c Ni γ-Al2O3 20 64 B ng 3.5 MËt é quang cña s n phÈm ë c c nhiÖt é ph n øng kh c nhau trªn xóc t c Ni γ-Al2O3 24 64 B ng 3.6 MËt é quang cña s n phÈm nhËn îc víi xóc t c Ni γ-Al2O3 ë c c nång é kh c nhau nhiÖt é ph n øng lµ 400oC 65 B ng 3.7 MËt é quang cña s n phÈm nhËn îc víi xóc t c Co γ-Al2O3 ë c c nång é kh c nhau nhiÖt é ph n øng lµ 400oC 65 B ng 3.8 MËt é quang víi Ni γ-Al2O3 20 theo thêi gian ph n øng 66 B ng 3.9 KÕt qu èt cèc thu îc èi víi xóc t c Ni γ-Al2O3 20 67 B ng 3.10 KÕt qu èi víi xóc t c Ni-Mo γ-Al2O3 ë c c nång é kh c nhau 68 B ng 3.11 KÕt qu èi víi xóc t c Co-Mo γ-Al2O3 ë c c nång é kh c nhau 69 B ng 3.12 KÕt qu o é nhít éng häc vµ chØ sè é nhít 70 B ng 3.13 KÕt qu x c Þnh iÓm anilin 70 B ng 3.14 KÕt qu x c Þnh chØ sè Ièt 71 7 danh môc c c H nh vÏ å thÞ trong luËn v n Trang H nh 1.1 S å khèi cña qu tr nh kti rulube 34 H nh 1.2 C ng nghÖ Berc Niper n gi n usa 35 H nh 1.3 S å ph n huû nhiÖt cña Hydroxyt nh m 40 H nh 2.1 S å ph n øng îc thùc hiÖn trªn thiÕt bÞ MAT 5000 58 H nh 2.2 HÖ thèng thiÕt bÞ Microactivity Test MAT 5000 58 H nh 3.1 Phæ R nghen cña γ-Al2O3 khi nung boehmit 60 H nh 3.2 Gi n å hÊp phô vµ nh hÊp phô cña γ-Al2O3 61 H .