Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Bản tin cập nhật thị trường lao động Việt Nam số 19 trình bày chỉ tiêu kinh tế và thị trường lao động chủ yếu, dân số từ 15 tuổi trở lên và lực lượng lao động; thu nhập của lao động làm công hưởng lương; thất nghiệp và thiếu việc làm trong quý 3 năm 2018. | Bản tin cập nhật thị trường lao động Việt Nam số 19 quý 3 năm 2018 .den color inherit .ttnd ol .ttnd ul .ttnd dl padding 0 0px 0 20px .ttnd hr margin 10px 0px .ttnd a href javascript void 0 .ttnd a href color inherit dtextscript p text-align left dtextscript img vertical-align middle BẢN TIN CẬP NHẬT lt br gt THỊ TRƢỜNG LAO ĐỘNG VIỆT NAM lt br gt Số 19 quý 3 năm 2018 lt br gt Bộ Lao động Thƣơng binh Tổng cục Thống kê lt br gt và Xã hội lt br gt lt br gt PHẦN 1. MỘT SỐ CHỈ TIÊU THỊ TRƢỜNG LAO ĐỘNG lt br gt 1. Một số chỉ tiêu chủ yếu lt br gt Bảng 1. Một số chỉ tiêu kinh tế và thị trƣờng lao động chủ yếu lt br gt 2017 2018 lt br gt Chỉ tiêu lt br gt Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 lt br gt 1. Tốc độ tăng t ng sản p m trong nư c D 7 5 7 7 7 4 6 7 6 9 lt br gt 2. Tăng trưởng kim ngạc xuất k u so với cùng kỳ lt br gt 19 8 21 1 22 0 16 0 15 4 lt br gt năm trước lt br gt 3. Vốn đầu tư toàn xã ội trên D 33 9 33 3 32 2 32 9 34 0 lt br gt 4. C ỉ số giá tiêu dùng so với cùng kỳ năm trước 3 79 3 53 2 82 3 29 3 57 lt br gt 5. Lực lượng lao động tri u ngư i 54 88 55 16 55 10 55 12 55 41 lt br gt 6. Tỷ lệ t am gia lực lượng lao động 76 75 76 90 76 71 76 55 76 94 lt br gt 7. Tỷ lệ lao động qua đào tạo c ằng cấp c ng c ỉ 21 99 21 80 21 63 21 85 22 24 lt br gt 8. Số người c việc làm tri u ngư i 53 77 54 05 53 99 54 02 54 30 lt br gt 9. Tỷ lệ lao động làm c ng ưởng lư ng trên t ng số lt br gt 42 62 43 44 43 52 43 80 43 81 lt br gt người c việc làm lt br gt 10. Tỷ lệ việc làm trong ngàn n ng ng iệp l m ng iệp lt br gt 40 35 39 75 38 56 38 21 37 84 lt br gt và t uỷ sản LTS trên t ng việc làm lt br gt 11. T u n ập ìn qu n t áng của lao động làm c ng lt br gt 5 36 5 41 5 79 5 62 5 78 lt br gt ưởng lư ng tri u đồng lt br gt 12. Số người t ất ng iệp trong độ tu i lao động lt br gt 1.074 8 1.071 2 1.067 1 1.061 5 1.070 0 lt br gt nghìn ngư i lt br gt 13. Tỷ lệ t ất ng iệp trong độ tu i lao động 2 23 2 21 2 20 2 19 2 20 lt br gt 14. Tỷ lệ t ất ng iệp k u vực t àn t ị 3 14 3 13 3 12 3 09 3 09 lt br gt 15. .