Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Macine desigin databook P2

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

TABLE 1–13 Chemical composition and mechanical properties of alloy steelsÃÃ Percent Mn 590–740 690–840 590–740 690–840 590–740 690–840 790–940 890–1040 0.20– 0.35 690–840 790–940 890–1040 990–1140 790–940 890–1040 | TABLE 1-13 Chemical composition and mechanical properties of alloy steels Downloaded from Digital Engineering Library @ McGraw-Hill www.digitalengineeringlibrary.com Copyright 2004 The McGraw-Hill Companies. All rights reserved. Any use is subject to the Terms of Use as given at the website. Percent Designation C Si Mn Ni Cr Mo V Al 20 C 15 20 Mn 2 0.16- 0.24 0.10- 0.35 1.30- 1.70 27 C 15 27 Mn 2 0.22- 0.32 0.10- 0.35 1.30- 1.70 37 C 15 37 Mn 2 0.32- 0.42 0.10- 0.35 1.30- 1.70 35 Mn 6 Mo 3 35 Mn 2 Mo 28 0.30- 0.40 0.10- 0.35 1.30- 1.80 0.20- 0.35 35 Mn 6 Mo 4 35 Mn 2 Mo 45 0.30- 0.40 0.10- 0.35 1.30- 1.80 0.35- 0.55 40 Cr 4 40 Cr 1 0.35- 0.45 0.10- 0.35 0.60- 0.90 0.90- 1.20 40 Cr 4 Mo 2 40 Cr 1 Mo 28 0.35- 0.45 0.10- 0.35 0.50- 0.80 0.90- 1.20 0.20- 0.35 15 Cr 13 Mo 6 15 Cr 3 Mo 55 0.10- 0.20 0.10- 0.35 0.40- 0.30 0.70 max 2.90- 3.40 0.45- 0.65 25 Cr 13 Mo 6 25 Cr 3 Mo 55 0.20- 0.30 0.10- 0.35 0.40- 0.30 0.70 max 2.90- 3.40 0.45- 0.65 Tensile strength rst 0.2 proof stress min r . 7 ay Minimum elongation gauge length 5.65 vT a Minimum Izod impact value Brinell hardness hb Limiting ruling section mm in MPa kpsi MPa kpsi J ft-lbf 590-740 85.6-107.3 390 56.6 18 48 35.4 170-217 63 2.5 690-840 100.0-121.8 450 65.3 16 48 35.4 201-248 30 1.2 590-740 85.5-107.3 390 56.6 18 48 35.4 170-217 100 4.0 690-840 100.0-121.8 450 65.3 16 48 35.4 201-248 63 2.5 590-740 85.5-107.3 390 56.6 18 48 35.4 170-217 150 6.0 690-840 100.0-121.8 490 71.1 18 48 35.4 201-248 100 4.0 790-940 114.6-136.3 550 79.9 16 48 35.4 229-277 30 1.2 890-1040 129.0-150.8 650 94.3 15 41 30.2 255-311 15 0.6 690-840 100.0-121.8 490 71.1 14 55 40.6 201-248 150 6.0 790-940 114.6-136.3 550 79.8 12 50 36.8 229-277 100 4.0 890-1040 129.0-150.8 650 94.3 12 50 36.8 255-311 63 2.5 990-1140 143.6-165.3 750 108.8 10 48 35.4 285-341 30 1.2 790-940 114.6-136.3 550 79.8 16 55 40.6 229-277 150 6.0 890-1040 129.0-150.8 650 94.3 15 55 40.6 255-311 100 4.0 990-1140 143.6-165.3 750 108.9 13 48 35.4 285-341 63 2.5 690-840 .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.