Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Hình thức và nội dung của một bản báo cáo tài chính riêng lẻ theo quý sẽ được trình bày chi tiết thông qua mẫu Báo cáo tài chính cho kỳ hoạt động từ ngày 01/01/2019 đến ngày 31/03/2019 - Tổng Công ty may Nhà Bè (Công ty cổ phần) dưới đây, . | Báo cáo tài chính cho kỳ hoạt động từ ngày 01/01/2019 đến ngày 31/03/2019 - Tổng Công ty may Nhà Bè (Công ty cổ phần) TONG CONG TV MAY NHA BE - CONG TV CO PHAN BAO CÁO TAI CHINH Cho k)1 hot ding tu ngày 01.01.2019 den ngãy 31.03.2019 Thành phE H Chi Minh - Thang 4 nAm 2019 Signature Not Verified Ký bởi: TỔNG CÔNG TY MAY NHÀ BÈ – CÔNG TY CỔ PHẦN Ký ngày: 26/4/2019 15:09:11 MIJC LUC Trang Bang Can di k toán 3-4 Báo cáo Kt qua hoat dng kinh doanh 5 Báo cáo Luu chuyn tin t 6 Thuy& minh Báo cáo tài chInh 7 - 36 2 TONG CONG TY MAY NIIA BE - CONG TY CO PHAN Báo cáo tài chInh cho k' tài chInh k& th6c ngày 31 tháng 03 nAm 2019 Mu B 01 a-DN BANG CAN oOi KE TOAN Tai ngày 31 tháng 03 näm 2019 Ma Thuyt Ti ngày Tai ngày TAI sAN s minh 31/03/2019 01/01/2019 A. TA! SAN NGAN HN 100 1.592.069.549.223 1.898.066.586.770 1. Tiên vã các khöan tuong throng tin 110 5.1 148.109.525.759 186.336.871.446 1 .Tin 111 83.109.525.759 112.336.871.446 2 . Các khóan tuxng dixcing tin 112 65.000.000.000 74.000.000.000 H. Các khóan du tu' tài chInh ngn hn 120 - - ifi Các khôan phãi thu ngn hn 130 672.195.136.702 896.187.548.021 I .Pháithung.nhncñakhachhang 131 5.2 521.766.036.769 752.908.623.229 2 .Trãtnrâcchonguäibánngnhan 132 84.940.129.503 79.506.278.054 5 .Cáckhôanpháithukhac 136 5.3 65.488.970.430 63.772.646.738 IV. Hang ton kho 140 5.4 716.821.987.691 755.793.277.631 I .Hangtnkho 141 719.501.164.010 758.472.453.950 2 . Dij phOng giãm gIa hang tn kho (*) 149 (2.679.176.319) (2.679.176.319) V. Tài san ngan hn khác 150 54.942.899.071 59.748.889.672 Chi phi trá trixàc ngn hn 151 5.5 13.318.226.638 12.098.334.859 2 .ThuGTGTthrçickhutth 152 36.500.177.172 45.887.162.291 3 . Thu và các khôan kliác phái thu Nhà nuàc 153 5.10 5.124.495.261 1.763.392.522 B. TA! sAN DAI HJ.N 200 586.792.369.664 597.860.136.488 I. Các khóan phãi thu dài hn 210 19.266.650.632 23.392.481.961 6 .Pháithudàihankhác 216 5.3 .