Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Báo cáo tài chính quý 3 và 9 tháng đầu năm 2018 - Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản tập hợp các báo cáo thể hiện các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, phản ánh thông tin về tình hình tài chính - kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán quý 3 và 9 tháng đầu năm 2018, . | Báo cáo tài chính quý 3 và 9 tháng đầu năm 2018 - Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản CONG TY CO PHA.N VIET NAM KY NGHE sue sAN 420 NO TRAN9 LONG, P.i3, Q.BiNH TH4NH, TP. H€M MST: 0 3 0 0 1 0 5 3 5 6 -----~~m~~--'--- '., r ~.,. , r BAO CAO TAl CHINH ~ QvY III vA 09 THANG DAu 'W. .' NAM2.018 / TP. HO CHi MINH MVCLVC BAo cAo TAl cHiNH QUYETToAN Bang can d6i k€ toan ngay 30 thang 09 nam 2018 01-02 Bao cao k€t qua heat dQngkinh doanh 03 Bao cao hru chuyen ti~n t~ 04 Thuyet minh bao cao tai chinh 05-27 CONG TY co PHAN VIET NAM KY NGHE sOC SAN 8ia chi: S6 420 NO'Trang LO~g, Phuonq 13, ouan'Binh Thanh, Thanh ph6 H6 Chi Minh Mau s6 B 01 - ON BANG CAN D61 K~ ToAN T:;Iingay 30 thanq 09 narn 2018 80'n vi tinh: VND Ma Thuy~t T~ingily T~ingily TAl SAN s6 minh 30/09/2018 01/01/2018 A. TAl SAN NGAN H~N 100 1.193.446.502.914 1.187.827.182.930 I. Ti~n vii cac khoan twO'ng dwO'ng ti~n 110 (4) 477.326.449.723 525.363.140.496 1. Ti~n 111 72.926.449.723 99.074.832.163 2. Cac khoan tU'O'ngdU'O'ngti~n 112 404.400.000.000 426.288.308.333 II. Cac khoan phal thu ng~n han 130 266.905.918.878 262.394.452.017 1. Phai thu ngc1nhan cua khach hang 131 (5) 240.923.292.474 252.921.025.381 2. Tra truce cho ngU'oi ban ngc1nhan 132 18.521.705.436 2.766.142.638 3. Phai thu ngan han khac 136 (6a) 8.279.590.510 7.525.953.540 4. DI,J'phonq phai thu ngc1nhan kh6 dol 137 (7) (818.669.542) (818.669.542) III. Hilng tbn kho 140 (8) 441.166.670.168 395.399.503.987 1. Hang t6n kho 141 442.393.720.551 403.120.636.437 2. DI,J'phonq giam gia hang t6n kho 149 (1.227.050.383) (7.721.132.450) IV. Tai san ng~n han khac 150 8.047.464.145 4.670.086.430 1. Chi phi tra truce ngc1nhan 151 (9a) 7.117.388.564 4.013.091.729 2. Thu~ GTGT dU'Q'ckh~u tnr 152 616.881.233 3. Thu~ va cac khoan khac phai thu NM nuoc 153 (10a) 930.075.581 40.113.468 B. TAl SAN oAI H~N 200 523.502.947.705 583.612.410.190 I. cac khoan .