Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề thi KSCL đầu năm lớp 6 năm 2017-2018 môn Tiếng Anh - Đề số 2

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Đề thi KSCL đầu năm lớp 6 năm 2017-2018 môn Tiếng Anh - Đề số 2 giúp các bạn rèn luyện kĩ năng làm bài, ôn tập lại kiến thức, nắm vững cấu trúc ngữ pháp và kiến thức từ vựng của mình. Đây là tài liệu hữu ích cho các bạn học sinh đang chuẩn bị bài kiểm tra chất lượng đầu năm học mới. Mời quý thầy cô và các bạn cùng tham khảo đề thi. | Đề khảo sát chất lượng đầu năm môn Tiếng Anh (Năm học 2017-2018) Đề số 2 Lớp 6 Môn Tiếng Anh Thời gian: 45 phút I. Choose the best answer. (3 điểm) Câu 1 (0.25 điểm): do you live ? A. What B. Where C. How D. When Câu 2 (0.25 điểm): He a teacher. A. is B. am C. are D. to be Câu 3 (0.25 điểm): They students. A. is B. am C. are D. to be - I live in London. Câu 4 (0.25 điểm): This is my father. name is Ba. A. He B. She C. Her D. His Câu 5 (0.25 điểm): There are 20 in my class. A. students B. studentes C. student D. rivers Câu 6 (0.25 điểm): , I'm Nga . A. How B. My C. Hi D. Good Câu 7 (0.25 điểm): How .? A. you are B. are you C. you D. are Câu 8 (0.25 điểm): We students. A. is B. are C. am D. be Câu 9 (0.25 điểm): I eleven years old. A. is B. are C. am D. be Câu 10 (0.25 điểm): is Tam? - He's ten . A. How B. What C. How old D. Who Câu 11 (0.25 điểm): ,Nam. - Hi, Nga. A. What B. Where C. How D. Hello Câu 12 (0.25 điểm): What is name? - My name is Long. A. his B. her C. my D. your II.Rearrange the following words to make the full sentences. (2.5 điểm) Câu 13 (0.5 điểm): morning/ I/ Tam/ this/ Lan/ Good/ is/ am/and. Câu 14 (0.5 điểm): are/ these/ what/ ? - are/ they/ windows. Câu 15 (0.5 điểm): How/ you/ are/ ? – I/ fine/ thanks/ am Câu 16 (0.5 điểm): in/ How/ your/ are/ people/ many/ there/ family/ ? Câu 17 (0.5 điểm): are/ people/ my/ There/ in/ four/ family. III.Match the words/ phrases in A with thethe suitable words/phrases in B (2.5 điểm) Câu 18 (2.5 điểm): A B 1.Good 1.years old 2.How are 2.is Lan 3.My name 3,five years old 4.I’m 4.night 5.Fine 5.you today ? 6.Where do 6.thanks 7.I’m twelve 7.in Ha Noi 8.What is 8.you live 9.We are 9.students 10.I live 10.her name? IV.Translate the following sentences into Vietnamese. (2 điểm) Câu 19 (0.5 điểm): Chào các bạn. Hôm nay các bạn có khỏe không? Câu 20 (0.5 điểm): Chúng tôi khỏe, cám ơn bạn. Còn bạn thì sao? Câu 21 (0.5 điểm): Chào chị.Tên em là Hoa. Năm nay em 12 tuổi.

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.