Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
bài giảng môn học thiết kế hệ thống tự động cơ khí, chương 6

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Dùng vật liệu giống vật liệu chế tạo bánh răng cấp chậm a) Ứng suất tiếp xúc cho phép Ứng suất uốn cho phép :c) Ứng suất cho phép khi quá tải : [ H ]max = 1260 (Mpa ) (Mpa ) [ F ] max1= 464 (Mpa ) [ F ]max 2 =360 d) Xác định những thông số cơ bản của bộ truyền Khoảng cách trục aw = ka ( u + 1) x Với thép , răng thẳng ) ka = 49.5 ( vật liệu làm bánh răng thép – T2 = 309935 (Nmm ) {H} = 445. | Chương 6 Tính toan bộ truyên bánh rang chậm Dùng vật liệu giông vật liệu chế tạo bánh răng cấp chậm ạ ứng suất tiệp xùc cho phệp s 1 K 1 K 2 1 509.091 481.818 495.45 Mpa b ứng suất uon cho phép ỖF 1 252 Mpa ỖF 2 236.572 Mpạ c ứng suất cho phệp khi quá tái K mạx 1260 Mpạ K mạx1 464 Mpạ K mạx 2 360 Mpạ d Xạc đình những thông số cô bạn cuạ bô truyện Khoảng cạch trục ạw kạ u 1 x Jr TxKrH w ạ k 2 xUxVba Vôi kạ 49.5 vạt liệu lạm bạnh rạng thệp -thệp rạng thẳng T2 309935 Nmm Ôh 445 MPạ wba 0.4 vì trí bạnh rạng khong đoi xứng Vbd 0.5 x Vba u 1 0.5 x0.4 4.64 1 1.092 created with download the free trial online at nitropdf.com professional kH ß 1.07 tra bang 6.7 - 1 sơ đồ b với wbd 1.092 Vậy a 49.5 4.6 4 1 .POf OT. 269.8 44524.64 0.4 m m e Xac đình cac thong cua bồ truyen Ta cồ mồ đun m 0.01 .0.02 aw 2.69.5.28 chon m 3 2xa sồ rang Z1 m 31-98 chọn Z1 32 z2 u.z1 32 4.64 148.48 chồn Z2 149 Tính lại khoảng cách trục m z1 z 2 _ aw - 2 3 149 32 _ - -2 271.5 mm GOc án khớp cos aw - Z1 Z2 x m xcosa 2xạw - cos 20 . - 200 Tính lại tỷ sô trụyền thực ụ2 - Z1 Z2 2 -4.66 Hệ so dịch chỉnh y -áw2 m -0.5 Z1 Z2 -0. Váy đáy khong phái lá cáp bánh ráng dịch chỉnh f Kiem ngiem rang ve đồ ben tiếp xuc _ 2xT xKHx U 1 s - ZmxZhxZ s x 1 H. bwxUxd W1 Với ZM - 274 Mpá 1 3 vát liệụ thềp -thềp bánh ráng tháng created with download the free trial online at nitropdf.com professional ZH 2 7s j-2c 1.764 bang 6-5 - H sin2atw sin 40 1 __ p 0 răng thẳng Z p 1 3 8a 1.88 -3.2 1 Z1 1 Z2 cosp 1.759 7. .744 dw1 2.ăw u 1 95.94 mm bw wba.ăw 108.6 mm Kh Kh p .KHa .Khv Với Kh p 1 095 KHa 1 Khv được tính như sau V 3 14.n1.dw2 60000 0.719 m s V 6 m s chon cấp chính xăc lă 9 Tra băng 6.16 - 1 g0 56 Tră băng 6.15 ÔH 0.006 r a g.Jĩĩ 0 006.56.2 56. Ễ7ĨỊ 2.4 0 V u 4.64 Khv 1 - 4- 1 2 2ỉ 0 4 -95S4 1.03 HV 2T1 Khp KHa 2 309935 1. 07 1.13 Kh Khp .KHa.KHV 1.07 1.13 1.04 1.258 Vạy 274 1.764 0.6734 21 3 993 1 1 .258 4 661 358 MPă H 271.5 0.4 4.66 95.942 ÔH ỐH 495 454 Mpă Do chênh lệch quă lớn giữă ÔH vă ốh nen tă phăi giăm chiều

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.