Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Ebook Principles of Geotechnical Engineering

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Principles of Geotechnical Engineering was originally published with a 1985 copyright and was intended for use as a text for the introductory course in geotechnical engineering taken by practically all civil engineering students, as well as for use as a reference book for practicing engineers. The book was revised in 1990, 1994, 1998, 2002, and 2006. This Seventh Edition is the twenty-fifth anniversary edition of the text. As in the previous editions of the book, this new edition offers an overview of soil properties and mechanics, together with coverage of field practices and basic engineering procedures without changing the basic philosophy in which the text was written originally. | CONVERSION FACTORS FROM ENGLISH TO SI UNITS Length: Area: Volume: 1 ft 1 ft 1 ft 1 in. 1 in. 1 in. ϭ 0.3048 m ϭ 30.48 cm ϭ 304.8 mm ϭ 0.0254 m ϭ 2.54 cm ϭ 25.4 mm Coefficient of consolidation: 1 ft2 1 ft2 1 ft2 1 in.2 1 in.2 1 in.2 ϭ 929.03 ϫ 10Ϫ4 m2 ϭ 929.03 cm2 ϭ 929.03 ϫ 102 mm2 ϭ 6.452 ϫ 10Ϫ4 m2 ϭ 6.452 cm2 ϭ 645.16 mm2 1 ft3 1 ft3 1 in.3 1 in.3 ϭ 28.317 ϫ 10Ϫ3 m3 ϭ 28.317 ϫ 103 cm3 ϭ 16.387 ϫ 10Ϫ6 m3 ϭ 16.387 cm3 Hydraulic conductivity: 1 ft/min 1 ft/min 1 ft/min 1 ft/sec 1 ft/sec 1 in./min 1 in./sec 1 in./sec ϭ 0.3048 m/min ϭ 30.48 cm/min ϭ 304.8 mm/min ϭ 0.3048 m/sec ϭ 304.8 mm/sec ϭ 0.0254 m/min ϭ 2.54 cm/sec ϭ 25.4 mm/sec ϭ 4.448 N ϭ 4.448 ϫ 10Ϫ3 kN ϭ 0.4536 kgf ϭ 4.448 kN ϭ 8.896 kN ϭ 0.4536 ϫ 10Ϫ3 metric ton ϭ 14.593 N/m 1 lb/ft2 1 lb/ft2 1 U.S. ton/ft2 1 kip/ft2 1 lb/in.2 ϭ 47.88 N/m2 ϭ 0.04788 kN/m2 ϭ 95.76 kN/m2 ϭ 47.88 kN/m2 ϭ 6.895 kN/m2 Unit weight: ϭ 0.16387 ϫ 10 mm ϭ 0.16387 ϫ 10Ϫ4 m3 1 lb 1 lb 1 lb 1 kip 1 U.S. ton 1 lb 1 lb/ft Stress: 1 in. 1 in.3 5 ϭ 6.452 cm2/sec ϭ 20.346 ϫ 103 m2/yr ϭ 929.03 cm2/sec Force: Section modulus: 3 1 in.2/sec 1 in.2/sec 1 ft2/sec 1 lb/ft3 1 lb/in.3 ϭ 0.1572 kN/m3 ϭ 271.43 kN/m3 Moment: 1 lb-ft 1 lb-in. ϭ 1.3558 N · m ϭ 0.11298 N · m Energy: 1 ft-lb ϭ 1.3558 J Moment of inertia: 1 in.4 1 in.4 ϭ 0.4162 ϫ 106 mm4 ϭ 0.4162 ϫ 10Ϫ6 m4 3 CONVERSION FACTORS FROM SI TO ENGLISH UNITS Length: Area: Volume: Force: 1m 1 cm 1 mm 1m 1 cm 1 mm 2 1m 1 cm2 1 mm2 1 m2 1 cm2 1 mm2 ϭ 3.281 ft ϭ 3.281 ϫ 10Ϫ2 ft ϭ 3.281 ϫ 10Ϫ3 ft ϭ 39.37 in. ϭ 0.3937 in. ϭ 0.03937 in. ϭ 10.764 ft ϭ 10.764 ϫ 10Ϫ4 ft2 ϭ 10.764 ϫ 10Ϫ6 ft2 ϭ 1550 in.2 ϭ 0.155 in.2 ϭ 0.155 ϫ 10Ϫ2 in.2 1 N/m2 1 kN/m2 1 kN/m2 1 kN/m2 1 kN/m2 ϭ 20.885 ϫ 10Ϫ3 lb/ft2 ϭ 20.885 lb/ft2 ϭ 0.01044 U.S. ton/ft2 ϭ 20.885 ϫ 10Ϫ3 kip/ft2 ϭ 0.145 lb/in.2 Unit weight: 1 kN/m3 1 kN/m3 ϭ 6.361 lb/ft3 ϭ 0.003682 lb/in.3 Moment: 1N·m 1N·m ϭ 0.7375 lb-ft ϭ 8.851 lb-in. Energy: 1J ϭ 0.7375 ft-lb 2 1m 1 cm3 1 m3 1 cm3 ϭ 35.32 ft ϭ 35.32 ϫ

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.