Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Đến với tài liệu "Các từ vựng thường gặp theo 31 chủ đề" các bạn sẽ được tìm hiểu về từ vựng liên quan đến công ty; từ vựng liên quan đến công việc; từ vựng liên quan đến hội nghị; từ vựng liên quan đến ngân hàng;. nội dung thông tin tài liệu. | CÁC TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP THEO 31 CHỦ ĐỀ 1. Từ vựng liên quan đến công ty CEO Chief Executive Officer tong giám đờ c management sự quản lý the board of directors ban giam dôc director giám dốc executive giâm dốc diều hành nhân viên chù quàn viển chức cáp cưo supervisor giám sát viên superintendent giám thịỉ giám sát viên manager giâm dỏc nhá quân lý representative người dại diện associate co-worker colleague dồng nghiệp department phòng ban accounting department phòng kê toán finance department phòng tài chính personnel department phòng nhàn sự purchasing department phòng mua sấm vật tư R D department phòng nghiên cữu và phát triến sales department phòng kinh doanh shipping department phòng vận chuyên company firm. corporation enterprise incorporated limited outfit còng ty consortium lập doàĩì subsidiary cóng ly con công tỵ chi nhánh www.ssn.edu.vn - www.facebook.com luyenthitoeicssn affiliate cóng ty can cỏiig ty liên kẻĩ headquarters trụ sà chính hội sở field office vãn phòng làm việc tại hiện trường branch office vãn phòng chi nhánh regional office vân phòng dụi phương dealership công ty kinh doanh ỏ lã của hàng ỏ lò franchise nhượng quyền thương kiệu outlet cứa hang bán lẻ retailer cưa hang ban le wholesaler cưa hưng bán si bán buôn establish a company thành lập cóng ty pick up chọn go bankrupt go into bankruptcy go out of business go under go belly-up phá san file for bankruptcy nộp dim xin tưyẽn bõ phá san merge sáp nhập diversify đa dựng hóa outsource í huê gia cóng downsize cắt giâm nhãn công do business with làỉỉi án với www.ssn.edu.vn - www.facebook.com luyenthitoeicssn 2. Từ vựng liên quan đến công việc workstation bàn làm việc MBA Master o Business Administration Thực sĩ Qưẩìi trị Kinh doanh CPA Certified Public Accountant kè toán công kê loàn dược cóng nhãn make a copy phõtô in bân sao make coffee pha cà phê make a presentation trình bày make deliver give a speech dọc diễn vãn make a decision ra quyết định make a profit có lợi nhuận make a backup disc .