Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Ebook Niên giám thống kê y tế 2012: Phần 2 tiếp tục giới thiệu tới các bạn về vấn đề chăm sóc trẻ em; sức khỏe sinh sản; phòng chống một số bệnh dịch lây và các bệnh quan trọng;. Cùng tìm hiểu để nắm bắt nội dung thông tin tài liệu. | IV. CHĂM SÓC TRẺ EM CHILD HEALTH CARE TÌNH HÌNH SUY DINH DƯỠNG CỦA TRẺ EM 5 TUổl 2012 MALNUTRITIONAL SITUATION CHILDREN 5 YEARS OF AGE 2012 SÒ trẻ điểu tra - No. of children 5 surveyed SDD cân nặng tuổi - Underweight SDD chiều cao tuổi - Stunting SDD cân nặng chiều cao - Wasting Tổng SÓ - Total 100.735 16 2 26 7 6 7 1. Đổng bằng sông Hồng - Red river delta 18.949 11 8 21 9 5 5 2. Trung du và miền núi phía bắc - Northern midlands and mountain 21.467 20 9 31 9 7 4 areas 3. Bắc Trung Bộ và duyên hải miền trung- North central and central coastal areas 21.577 19 5 31 2 7 5 4. Tây Nguyên - Central highlands 7.764 25 0 36 8 8 1 5. Đòng Nam BỘ - South east 10.914 11 3 20 7 5 4 6. Đống bằng sông cửu Long - Mekong river delta 19.962 14 8 26 0 6 8 Nguồn sô liệu Viện dinh dưỡng Source National institute of nutrition 50 1 TÌNH HÌNH SUY DINH DƯỠNG CỦA TRẺ EM 5 TUỔI Malnutritional situation children 5 years of age 45 - HEALTH STATISTICS YEARBOOK I 117 TỶ LỆ SUY DINH DƯỠNG ở TRẺ EM DƯỚI 5 TUổl THEO MỨC ĐỘ 2012 PREVELENCE OF UNDERNUTRITION BY SEVERITY 2012 TT No Tỉnh thành phò Province city Sò trẻ. ĐT-A o. of child. 5 surveyed SDD cân tuổi - Underweight SDD cao tuổi - stunting SDD cân cao - Wasting Tỷ lệ chung Total Độ I - Moderate Độ II - Severe Độ III - Very severe Tỷ lệ chung Total Độ I -loderate Độ II - Severe Tổng số - Total 100.735 16 2 14 5 1 6 0 1 26 7 15 5 11 2 6 7 Đồng bằng sõng Hống - Red river delta 18.949 11 8 11 0 0 7 0 1 21 9 13 6 8 3 5 5 1 Hà nội 3.383 8 1 7 7 0 4 0 0 16 9 10 0 6 9 3 3 2 Vĩnh phúc 1.520 16 9 16 0 0 8 0 1 25 8 15 9 9 9 6 1 3 Bắc ninh 1 500 12 9 12 1 0 7 0 1 27 8 16 3 11 5 6 7 4 Quảng ninh 1 502 15 8 14 8 0 9 0 1 26 1 16 2 9 9 6 9 5 Hải dương 1.672 13 9 13 1 07 0 1 23 4 12 3 11 1 6 1 6 Hải phòng 1.528 9 6 8 5 0 9 0 2 21 2 12 1 9 1 5 6 7 Hưng yên 1.502 14 4 13 7 0 6 0 1 26 2 16 6 9 6 7 6 8 Thái bình 1.530 15 1 14 0 1 0 0 1 25 0 14 9 10 1 6 7 9 Hà nam 1.692 15 9 14 6 1 2 0 1 25 5 15 T 10 4 7 9 10 Nam định 1.525 14 5 13 6 0 8 0 1 22 9 12 8 10 1 6 2 11 .