Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Tiếng Anh giao tiếp dành cho cán bộ công nhân viên đi làm

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

nội dung tài liệu "Tiếng Anh giao tiếp dành cho cán bộ công nhân viên đi làm" dưới đây để có thêm tài liệu học tập và làm việc. Nội dung tài liệu bao gồm những tình huống huống giao tiếp chào hỏi bằng tiếng Anh có phiên dịch sang tiếng Việt giúp các bạn dễ dàng nắm bắt và tiếp thu. | UNIT 1 GREETING CHÀO HỎI GREETING 1. Hi hello Xin chào Good morning Good afternoon Good evening Xin chào vào buổi sáng vào buổi chiều vào buổi tối 2. How are you How are things How is it going What s new Bạn khoẻ không Mọi việc sao rồi Tình hình thế nào Có tin gì mới không 3. I m fine thank you. And you Tốt cảm ơn còn anh - It s ok Fine Not bad Tôi ổn Tốt Không tệ 4. Long time no see Lâu rồi không gặp 5. What is your name Tên bạn là gì 6. Hi I m . tên người nói from . tên công ty 7. Hi My name s Jenny. It s nice to meet you. Xin chào tên tôi là Jenny. Hân hạnh được gặp bạn. 8. Which company do you work for Bạn làm việc cho công ty nào 9. I work for ABC company. CONVERSATION 1 A Hello. I m Tam B Hi Tam. I m Brent. hold out hand to shake A Nice to meet you Brent. Which company do you work for B Thaco CV. And you A I work for Thaco Bus. B Wow. What do you do A I am an engineer. How about you B I am an accountant. A Really Oh I m sorry. I must go now. See you again. B Ok Good bye. See you later. CONVERSATION 2 A Hi how are things B Not bad. And you A Oh I can t complain. I m busy. B I know. Me too. A Oh well I have to go now. See you again B Bye. Take care. Tôi làm việc cho công ty ABC. 10. Where do you live Bạn sống ở đâu 12. What s your phone number Số điện thoại bạn số mấy 13. What do you do What s your job Bạn làm nghề gì 14. Are you single or married Bạn còn độc thân hay đã kết hôn 15. I am sorry. I must go now. See you again. Xin lỗi. Tôi có việc phải đi. Hẹn gặp lại. CÁC CÂU MỆNH LỆNH 1. Let s start now. Bây giờ chúng ta hãy bắt đầu 2. Don t talk in class Đừng nói chuyện trong lớp 3. Stand up please Xin vui lòng đứng lên 4. Thank you Sit down please Cảm ơn xin vui lòng ngồi xuống 5. Keep quiet silent please Xin vui lòng giữ yên lặng 6. Look at me please Hãy nhìn lên tôi 7. Go to the board please Xin mời lên bảng 8. Quicky please Nhanh lên CONVERSATION 3 Jane Hello how are you Peter I m fine. Thanks. And you Jane Not bad. Peter this is my best friend Tram. Peter

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.