Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Từ vựng mô tả thời tiết bằng tiếng Anh .Với bài viết này các bạn có thể dùng các từ gợi ý dưới đây để miêu tả về các hiện tượng, trạng thái thời tiết hàng ngày. Nào ta cùng thực hành nhé !^^ | Từ vựng mô tả thời tiêt băng tiêng Anh Với bài viết này các bạn có thể dùng các từ gợi ý dưới đây để miêu tả về các hiện tượng trạng thái thời tiết hàng ngày. Nào ta cùng thực hành nhé AA 1. rainy reini - mua 3. snowy fsn au.i - có tuyết 2. cloudy klau.di - nhiều mây 4. sunny SAn.i f - nắng 5. thermometer Oa mom.I.ta - nhiệt biểu 6. temperature tem.pra.ựa - nhiệt độ 7. hot hoư - nóng 8. warm WD m - ấm 9. cool ku l - .