TAILIEUCHUNG - Từ vựng động vật dưới nước

Tài liệu Từ vựng động vật dưới nước dưới đây sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Nhật của mình về các con vật sống ở dưới nước như cá voi, sò, cá vàng, tôm, san hô,. Tài liệu hữu ích với các bạn chuyên ngành Tiếng Nhật và những bạn yêu thích môn học này. | Từ vựng động vật dưới nước: くじら:cá voi 貝(かい):sò きんぎょう:cá vàng さかな:cá えび:tôm さんご:san hô おおあめんぼ:con gọng vó あざらし:hải cẩu おたまじゃくし:con nòng nọc いるか:cá heo ホトデ:sao biển すっぽん:ba ba かめ:rùa さめ:cá mập うなぎ:lươn たこ:bạch tuộc こい:cá chép いか:mực

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.