TAILIEUCHUNG - sách bài tập tiếng anh A2 hệ đại học từ xa học viện công nghệ bưu chính viễn thông phần 9

Tham khảo tài liệu 'sách bài tập tiếng anh a2 hệ đại học từ xa học viện công nghệ bưu chính viễn thông phần 9', ngoại ngữ, anh văn thương mại phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Đáp án 1. your 2. yours 3. her . their 4. ours 5. mine Exercise 5 1. any 2. how much 3. enough 4. some 5. little Exercise 6 1. meet . were going 2. had . were waiting 3. was cycling . stepped 4. was going . managed Exercise 7 1. It may be the least expensive restaurant in town but it s also the best. 2. Experience is the best teacher. 3. It is hot in August but the hottest is July. 4. Aren t they going to come with us to the party 5. Which book is yours the bigger or the smaller Exercise 8 1. a. A mouse is smaller than a cat. b. A cat runs faster than a mouse. 2. a. A car runs faster than a bicycle. b. A bicycle carries fewer people than a car. 3. a. Men are stronger than women. b. Women do more housework than men. 4. a. Tortoises live longer than people. b. People live shorter than tortoises. Exercise 9 1. best 2. more 3. fewest 4. fewer 5. worse Exercise 10 1. Your English is much better than mine. 2. The place that gets the most rain in the world is a mountain in Hawaii. 102 Đáp án 3. In the race the winner is the person who spent the least money getting round the world. 4. Are you good at tennis I m the worst tennis-player in the world. 5. I don t know much but she knows even less than I do. Exercise 11 1. She is similar to him. 2. She has the same interests. 3. She is older than him. 4. She is more intelligent than him. 5. She is richer than him. Exercise 12 1. Susan is very different from him. 2. She is much younger than him. 3. She is not so pretty as Helen. 4. She is not as rich as Helen. 5. She has got more fascinating personality than Helen s. Exercise 13 1. so 2. than 3. neither 4. as . as 5. more Exercise 14 1. neither 2. more 3. as so . as 4. so 5. both Exercise 15 1. like .hair 4. being 5. anything . all 3. much 6. look Exercise 16 1. as 4. every 2. a 5. be 3. to . from 6. a 103 Đáp án Exercise 17 1. was eating . knocked 3. was studying . came 5. came . was talking 2. began . came 4. called . came Exercise 18 1. My roommate s parents called .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.