TAILIEUCHUNG - oxford word skills basic ebook phần 10

Dễ dàng sử dụng: có không gian để viết trong câu trả lời cộng với 'thử nghiệm bản thân "bao gồm thẻ cho sinh viên" bao gồm và kiểm tra xem họ đã học được những từ vựng mới. Đơn vị xem xét lại thường xuyên cho phép học sinh để kiểm tra sự tiến bộ của họ và kiểm tra thu hồi dài hạn. | Spotlight boxes Unit Title of spotlight box Page Unit Title of spotlight box Page 1 about 14 39B do noun 101 3A Capital letters 16 40B have noun 103 3B Saying and writing dates 17 42A be good at something 109 4 People from a country 18 42B at the age of . 110 8 information 26 42C exam examination 111 10B How old are you 29 43A How long does it last 112 11A Irregular verbs 30 44 a an with jobs 114 13A thin fat ugly 33 45B Spend time doing something 117 13C Other phrases for age 35 46A keep 118 14A What s. like 36 48A like love hate -ing 126 14B really 37 48B interesting interested 127 15A relationship 38 49B Irregular verbs 129 15B each other 39 51B by 133 16B get adjective 41 52A What kind of. 134 17A normally 46 53B watch see listen hear 137 17C every and all 48 54 might verb 141 18A wear 49 55B That s a shame What a shame 143 18C Plural nouns 50 58 should verb 147 19B too and very 52 60A Introductions 153 19C I ll take it l ll leave it 53 60B See you. 154 20A Money 54 61 cheers 155 21A a lot of a bit of 56 62A whose and belong to 156 22A be ill sick 58 62B which or what 157 22B should verb 59 63A Being polite 158 23 Asking for things in a chemist s 60 63 B lend and borrow 159 24 pig 65 64 Would you like to . 25B salad 67 or Do you want to . 160 26A Uncountable nouns 68 65 Saying no 161 26B tin and can 69 66A Saying thank you 162 26C how much and how many 70 66B let me verb 163 27 Yes please and Yes please. 71 67 I m sorry 164 28C another or some more 74 69A Saying phone numbers 166 29 How long does it take 78 70A Position of adjectives 172 30A last 80 71B Gradable and ungradable 30B book something in advance 81 adjectives 175 31 Excuse me. 82 72B ever 177 35A place 91 73A Phrasal verbs 178 36B alone and lonely 95 74 at 180 37A Noun shop 96 75B for and since 182 38B flat house and home 99 79A have and have got 190 80 get 192 SPOTLIGHT BOXES 235 Word list Index Numbers are unit numbers not page numbers. . ei em 2 ATM ei til em 59 able eibl 51 about .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.