TAILIEUCHUNG - Ôn tập TNTHPT – tiếng Anh 12 (KPB) Phần 2

Tham khảo tài liệu 'ôn tập tnthpt – tiếng anh 12 (kpb) phần 2', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Ôn tập TNTHPT tiếng Anh 12 KPB BÀI 2 SỰ HOÀ HỢP GIỮA CHỦ TỪ VÀ ĐỘNG TỪ Trang 11 A. Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau. 1 Three weeksnot enough holiday. A. are B. were C. was D. been 2 Each of you _ a share in the work. A. having B. has C. to have D. have 3 Ten pounds _ too much to pay A. is B. being C. are D. were 4 A number of students volunteered to the job. A. have B. has C. to have D. having 5 Linguistics _ out the ways in which languages work. A. find B. finding C. to find D. finds 6 The news __ interesting. A. are B. is C. be D. were 7 The Philippines of more than 7 000 islands. A. consist B. consisting C. consisted D. consists 8 Statistics a branch of mathematics. A. being B. were C. is D. are 9 Physics to understand the mysteries of the physical world. A. seeking B. seeks C. to seek D. seek 10 The United Nations its head quarters in New York city. A. have B. having C. has D. to have 11 Fifty minutes the maximum length of time allotted for the exam. A. are B. is C. were D. be 12 One of my neighbours curious about other people s private life. A. being B. were C. is D. been 13 Seven months a long time for me to wait. A. being B. were C. are D. is 14 A lot of restaurants open at night. A. are B. is C. was D. be 15 Tom doesn t agree but the rest of us. A. does B. done C. do D. doing 16 Most people with my attitude. A. agrees B. has agreed C. agreeing D. agree 17 A lot of her furniture in her room new. A. are B. be C. were D. is 18 There a few flowers in this garden last summer. A. being B. were C. are D. is 19 There lots of snow in the garden. Nguyễn Đặng Hoàng Duy Chúc các em thành công Ôn tập TNTHPT tiếng Anh 12 KPB Trang 12 A. are B. is C. have been D. to be 20 Most of us the same about the war. A. feel B. feels C. feeling D. has felt 21 A large number of reporters at the meeting yesterday. A. being B. were C. are D. is 22 Much progress been made in recent years. A. have B. has C. having D. to have 23 Some foods him ill. A. to make B. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.