Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Sản lượng thức ăn chăn nuôi của các quốc gia trên thế giới năm 2014

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Sau đây là bảng sản lượng thức ăn chăn nuôi của các quốc gia trên thế giới năm 2014 của 130 quốc gia. Đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai tìm hiểu về chăn nuôi. nội dung chi tiết của tài liệu. | SẢN LƯỢNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI CỦA CÁC QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI NĂM 2014 1 China 182.69 34 Venezuela 5.04 67 Bulgaria 0.99 100 Kuwait 0.27 2 USA 172.45 35 Saudi Arabia 4.96 68 Costa Rica 0.96 101 Cote D ivoire 0.27 3 Brazil 66.15 36 Ukraine 4.71 69 Honduras 0.92 102 Senegal 0.25 4 Mexico 30.70 37 Peru 4.55 70 Panama 0.82 103 Armenia 0.24 5 India 29.43 38 Malaysia 4.40 71 UAE 0.82 104 Ghana 0.24 6 Spain 29.18 39 Hungary 4.05 72 Cuba 0.80 105 Georgia 0.22 7 Russia 25.66 40 Romania 4.00 73 Kenya 0.80 106 Estonia 0.21 8 Japan 24.31 41 Algeria 4.00 74 Sri Lanka 0.77 107 Kyrgyzstan 0.20 9 Germany 23.58 42 Denmark 3.80 75 Iraq 0.75 108 Turkish Cyp 0.20 10 France 22.16 43 Israel 3.50 76 Nepal 0.75 109 Macedonia 0.18 11 Canada 20.35 44 Norway 3 36 77 Slovakia 0.70 110 Mauritius 0.18 12 Indonesia 19 98 45 Greece and Cyprus 3.20 78 Sudan 0.70 11 1 Botswana 0.13 13 Korea 18.58 46 Portugal 3.15 79 El Salvador 0.64 112 Bahrain 0.13 14 Thailand 16.91 47 Morocco 3.10 80 Croatia 0.62 113 Namibia 0.13 15 Turkey 15.42 48 Bangladesh 3.05 81 Oman 0.62 114 Albania 0.11 16 Netherlands 14.33 49 Czech Rep 2.48 82 Yemen 0.60 115 Turkmenistan 0.10 17 Vietnam 14.10 50 Ecuador 2.40 83 Lebanon 0.60 116 Trinidad Tobago 0.10 18 Italy 14.04 51 Nigeria 2.28 84 Cameroon 0.60 117 Haiti 0.09 19 UK 13.49 52 Serbia 2.21 85 Bosnia 0.55 118 Iceland 0.09 20 Philippines 12.38 53 Sweden 2 13 86 Uzbekistan 0.50 119 Luxembourg 0.09 21 Argentina 11.80 54 Tunisia 2.10 87 Paraguay 0.48 120 Kosovo 0.08 22 Iran 11.80 55 Bolivia 1 86 88 Lithuania 0.46 121 Malta 0.08 23 South Africa 11.38 56 Switzerland 1.48 89 Uganda 0.45 122 Singapore 0.06 24 Poland 9.30 57 Austria 1.46 90 Nicaragua 0.44 123 Caribbean 0.04 25 Australia 8.34 58 Uruguay 1.42 91 Zimbabwe 0.43 124 Barbados 0.04 26 Belgium 6.71 59 Finland 1.39 92 Latvia 0.40 125 Mozambique 0.04 27 Taiwan 6.50 60 Kazakhstan 1.28 93 Slovenia 0.38 126 Guyana 0.03 28 Colombia 6.30 61 Guatemala 1.27 94 Libya 0.34 127 Mongolia 0.03 29 Ireland 6.22 62 Dominican Republic 1.24 95 .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.