TAILIEUCHUNG - Aldehyde – Ketone – Carbocyclic Acid – Ester

A. Aldehyde: I. CTC: CnH2n + 2 – 2k – a(CHO)a (n 0, k 0, a 1) hay R(CHO)a. II. Lý tính: HCHO, CH3CHO là chất khí không màu, mùi xốc, tan trong H2O và nhiều dung môi hữu cơ. Aldehyde có t0s, t0nc cao hơn các HC vì có liên kết C = O phân cực. Dd chứa 37 – 40% HCHO gọi là fomon hay fomalin. III. Hóa tính: 1. Phản ứng cộng: Cộng H2: xt: Ni, t0: RCHO + H2 RCH2OH (phản ứng khử) | Aldehyde - Ketone - Carbocyclic Acid - Ester A. Aldehyde I. CTC CnH2n 2 - 2k - a CHO a n 0 k 0 a 1 hay R CHO a. II. Lý tính ị- HCHO CH3CHO là chất khí không màu mùi xốc tan trong H2O và nhiều dung môi hữu cơ. -I- Aldehyde có t0s t0nc cao hơn các HC vì có liên kết C O phân cực. -I- Dd chứa 37 - 40 HCHO gọi là fomon hay fomalin. III. Hóa tính 1. Phản ứng cộng -1- Cộng H2 xt Ni t0 RCHO H2 - RCH2OH phản ứng khử -1- Cộng NaHSO3 RCHO NaHSO3 - RCH SO3Na oH 1 -1- Cộng HCN RCHO HCN - RCH OH CN Xianohiđrin. -I- Cộng H2O Trong dd tồn tại ở dạng hỗ biến RCHO H2O RCH OH 2. 2. Phản ứng oxi hóa RCHO O RCOOH. a. Với không khí xt Mn2 t0 RCHO Ỉ4 O2 - RCOOH. b. Với dd Br2 Aldehyde làm mất màu dd Br2 RCHO Br2 H2O - RCOOH 2HBr. c. Với dd AgNO3 NH3 -1- RCHO 2 Ag NH3 2 OH - RCOONH4 3 NH3 2Ag H2O. -1- RCHO 2 AgNO3 3 NH3 H2O - RCOONh4 2 Nh4nO3 2Ag. c. Với Cu OH 2 xt OH- t0 -1- RCHO 2 Cu OH 2 - RCOOH Cu2O 1 đỏ gạch 2H2O. -1- RCHO 2 Cu oh 2 NaOH - RCOONa Cu2O 1 đỏgạch 3H2O. 3. Phản ứng trùng hợp xt Ca OH 2 t0 -I- Nhị hợp đime hóa 2HCHO OH - CH2CHO Aldehyde hiđroxyl axetic 2 - hiđoxietanal . -1- Lục hợp 6HCHO - OHCH2 - CHOH 4 - CHO glucozơ 4. Phản ứng trùng ngưng Với phenol tạo nhựa bakelit. 5. Phản ứng thế ở C xt as CH3CHO Cl2 - CH2ClCHO HCl IV. Điều chế 1. Phương pháp chung Oxi hóa ancol bậc I bằng O2 với xt Cu Ag t0 hoặc CuO t0. RCH2OH CuO - RCHO Cu H2O. 2. Điều chếHCHO -1- Từ metan V2O5 4000C hoặc NxOy 6000C CH4 O2 - HCHO H2O. -I- Từ ancol metylic Giống ppc. 3. Điều chế CH3CHO L Từ etilen Xt CuCl2 PdCl2 t0 C2H4 Ỉ4 O2 - CH3CHO. -1- Từ axetilen xt HgSO4 H2So4 800C C2H2 H2O - CH3CHO. -1- Từ ancol etlyic cH3CH2OH CuO - CH3CHO Cu H2O. L Từ etylenglicol NaHsO4 t0 OHCH2 - CH2OH - CH3cHo H2O. B. I. II. III. 1. 2. 3. IV. 1. 2. C. I. II. -1- Từ vinylclorua t0 cao p cao CH2 CH - Cl NaOH CH3CHO NaCl. -1- Từ 1 1 - đicloetan CH33CHCl2 2 NaOH CH3CHO 2 NaCl H2O. -1- Từ este RCOOCH CH2 NaOH RCOONa CH3CHO Ketone CTC Giống CTTQ của Aldehyde. Ketone no đơn CnH2nO n 3 Lý tính i CH3COCH3 là chất lỏng không màu

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.