TAILIEUCHUNG - Bảng động từ bất quy tắc thường dùng trong tiếng Anh

Từ những kinh nghiệm của các giáo viên giảng dạy lâu năm cấp THCS, bảng động từ bất quy tắc thông dụng, thường dùng trong tiếng Anh được biên soạn. Có phần dịch nghĩa từ giúp cho việc học và ôn tập từ vựng tốt hơn. Mời các bạn cùng tìm hiểu để nắm bắt nội dung thông tin tài liệu. | BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THÔNG DỤNG Trường THCS Nguyễn Văn Hiển____________________Nẵuyễ uũgThâng STT Dạng nguyên mẫu 1 Dạng quá khứ 2 Dạng quá khứ phân từ 3 Nghĩa 1 awake awoke awoken đánh thức 2 be was were been là thì ở 3 beat beat beaten đánh thắng 4 become became become trở thành 5 begin began begun bắt đầu 6 bend bent bent bẻ cong 7 bet bet bet cá đánh cuộc 8 bid bid bid đấu giá 9 bite bit bitten cắn 10 blow blew blown thổi 11 break broke broken làm vỡ 12 bring brought brought đem lại 13 broadcast broadcast broadcast truyền hình truyền thanh 14 build built built xây dựng 15 burn burned burnt burned burnt làm bỏng đốt cháy 16 buy bought bought mua 17 catch caught caught bắt lấy 18 choose chose chosen chọn 19 come came come đến 20 cost cost cost tốn 21 cut cut cut cắt 22 dig dug dug đào 23 do did done làm 24 draw drew drawn rút ra 25 dream dreamed dream dreamed dreamt mơ mơ ước 26 drive drove driven lái xe 27 drink drank drunk uống 28 eat ate eaten ăn 29 fall fell fallen rơi 30 feel felt felt cảm thấy 31 fight fought fought chiến đấu 32 find found found tìm 33 fly flew flown bay 34 forget forgot forgotten quên 35 forgive forgave forgiven tha thứ 36 freeze froze frozen đông lạnh đông thành đá 37 get got gotten đông lạnh đông thành đá 38 give gave given cho 39 go went gone đi 40 grow grew grown trưởng thành trồng 41 hang hung hung treo 42 have had had có 43 hear heard heard nghe 44 hide hid hidden giấu trốn BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THÔNG DỤNG BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THÔNG DỤNG 45 hit hit hit đánh 46 hold held held nắm cầm giữ 47 hurt hurt hurt làm tổn thương 48 keep kept kept giữ 49 know knew known biết 50 lay laid laid đặt để sắp đặt 51 lead led led dẫn đầu lãnh đạo 52 learn learned learnt learned learnt học 53 leave left left rời khỏi 54 lend lent lent cho mượn 55 let let let để 56 lie lay lain nói dối 57 lose lost lost mất đánh mất thua cuộc 58 make made made làm ra 59 mean meant meant muốn nói có nghĩa là 60 meet met met gặp mặt 61 pay paid paid trả giá trả

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.