TAILIEUCHUNG - tính toán thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí, chương 2

Chọn loại đai: Chọn đai vải cao su 2. Xác định các thông số d1 = (5, 2 6, 4) 3 Tdc (5, 2 6, 4) 3 6889 98,9 121, 404,0(mm) . 1 0,01 Chọn d1= 100 (mm) Chọn d2= 400(mm) ud 4,04 4 d2 400 4,04(mm) cách trục: as = (1,52)(d1+d2) =(1,52)(100+400) =7501000(mm) Chọn as = 800(mm) suy ra chiều dài dây đai: 1 1 l (d1 d 2 ) (d 2 d1 ) 2 2 . 500 1 3002 2414(mm) 2 | Chương 2 TÍNH TOÁN THIẾT KẾ CÁC BỘ TRUYỀN BÔ TRUYỀN ĐAI 1. Chọn loại đai Chọn đai vải cao su 2. Xác định các thông số d1 5 2 6 4 ỳĩd c 5 2 6 4 6889 98 9 121 7 Chọn d1 100 mm t 1004 404 0 mm . Chọn d2 400 mm x 1 _ 1 rx rx 1 J y z 1 - s 1 - 0 01 d 2 1 - s dỴ 40 4 04 mm Aú u Ì2Ị-1 1 4 1 - 0 01 100 ud 4 Khoảng cách trục as 1 d1 d2 1 100 400 mm Chọn as 800 mm suy ra chiều dài dây đai z. . 1 z. x2 1 l R d1 d2 F d2 d1 - s 1 2 2 12 4as -. 3002 2414 mm 2 1 co n 1 1 60000 .. - 7 33 m s 60000 Số lần uốn của đai trong 1 giây i v 274134 3 imax 3 5 1 s Gốc ôm a1 1800 - d2 d1 .57 a 1800 - 400 - j0 5 172 90 1500 2414 3. Xác định chiều rông và tiét diện bánh đai Ft v 01 7 33 137 79 N 5 1 _ d 100 n . CÓ - - 5 1 -- 2 5 mm d 40 40 40 Theo bảng ta có loại đai B -800 không có lớp lót trị số5tiêu chuẩn 3 75 với số lớp bằng 3. ứng có ích cho phép ơf ơf 0. C .Trong đó Đối với bô truyền đặt nằm ngang điều chỉnh định kỳ lực căng chọn ơ 1 8 Mpa theo bảng k1 2 5 k2 10 do đó ơr 1 k -k .5 2 2 125 Mpa F10 1 2 d 100 F 7 Với góc ôm a1 172 90 theo bảng Ca 0 97 Với vận tốc v 7 33 m s theo bảng Cv 1 02 Theo bảng C0 1. Vậy ta có aF 2 2 1 Mpa . The công thức b F K i 25 21 87 Mpa .Chọn b 6 F .5 2 75 V p 7 V 25 mm Suy ra B 32 mm . 4. Tính lực căng F0 1 75 168 75 N . F O1 75. sin 17 336 85 N . r 0 2 2 II. TÍNH BÔ TRUYỀN BÁNH RÁNG TRONG HÔP GIẢM TỐC Do không có yêu cầu gì đặc biệt và theo quan điểm thống nhất hoá trong các khâu thiết kế nên ở đây ta chọn vật liệu 2 cấp bánh răng là nh- nhau. vật liêu. Bánh nhỏ Thép 45 tôi cải thiên đạt độ rắn HB 241 285 có Ơb1 850 MPa ơch 1 580 MPa. Chon HB1 245 HB Bánh lớn Thép 45 tôi cải thiên đạt độ rắn MB có ơb2 780 Mpa ơch 2 450 MPa. Chon HB2 230 HB 2. Xác đình ứng suất cho phép. ơH ơHlim SH ZRZVKxHKHL Chon sơ bộ ZrZvKxh 1 ơHU . Ã SH Hê số an toàn khi tính về tiếp xóc SH 1 1. ơ Hlim .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.