TAILIEUCHUNG - đồ án: cơ ứng dụng hộp giảm tốc, chương 1

Công suất các trục: PII = P/ OL. K = 5,5/0, = 5,555 kw PI = PII/ OL. BR = 5,555/0, = 5,845 kw Mômen xoắn trên các trục: TII = 9, = 9, = 241137,5 Nmm TI = 9, = 9, = 126863 Nmm TĐC = 9, = 9, = 21003 Nmm Trục Công suất (kw) Tỉ số truyền Mômen (Nmm) Số vòng quay (v/p) Đ/C 6,2 3,3 21003 1455 Trục I 5,845 2 126863 440 Trục II 5,555 | Chương 1 CHỌN ĐỌNG Cơ VÀ PHÂN PHOI TY SỌ TRUYỀN Pct PZn M Zỹ3 M n n 1 ỌL- BR- đ- k 0 8849 pCT 5 5Z0 8849 6 2 kw Chọn động cơ 4À132S4Y3 P 7 5 kw n 1455 vZp Tỉ sộ truyền hệ dẫn động u nĐCZnLV 1455Z220 6 6 - uBR uZuĐ 6 6Z3 3 2 uĐ 3 3 chọn Cộng suat cẫc truc PlI PZnỌL- nK 5 5Z0 5 555 kw PI PIIZnỌL- nBR 5 555Z0 96 5 845 kw Mộmen xọẫn trền cẫc truc TII 9 9 555Z220 241137 5 Nmm Ti 9 ni 9 845 126863 Nmm Tđc 9 nĐe 9 2 1455 21003 Nmm Trục đ c Truc I Truc II COng suất kw 6 2 5 845 5 555 Tỉ sô truyền 3 3 2 MOmen Nmm 21003 126863 241137 5 So vông quay v p 1455 440 220 THIẾT KỀ BỘ TRUYỀN ĐAI 1. Chọn đai vải cao su 2. d1 5 4 . í 5 4 . 21003 mm d1 170 mm chọn d2 3 561 mm as 1 5. 2 d1 d2 1 170 561 1096 mm a 1450 mm chọn Cộng thêm từ mm tùy theọ cách đai. -Vận tộc v . 60000 . 60000 12 95 m s -So vọng chay cùa đai i v l 12 95 4 0746 3 178 m s a 1800- 561 - 170 .57 1450 164 60 amin 1500 3. Xac định tiết diên đai va chiêu rộng đai Ft v theọ 2 12 95 478 76 N Bang đai dêt đai vải caọ Sù nên dùng ơ d1 max 1 40 ơ d1 40 170 40 4 25 Theọ bảng dùng lọại đaiBKHn-65 khọng cọ lớp lọt trị số ơ tiêù chùan la ơ 4 mm với số lớp la 4. ứng sùất cọ ích chọ phêp ơf ơ F - C0 1 6 Mpa bọ trùyên đạt thang đứng - thêọ bang k1 2 3 k2 9 0 ơ F 0 k1 - k2. ơ .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.