TAILIEUCHUNG - Từ vựng chuyên ngành Tiếng Trung

Tài liệu Từ vựng chuyên ngành Tiếng Trung giới thiệu tới các bạn những từ vựng tiếng Trung trong ngành Điện như dòng điện, điện áp, công suất, công suất có ích, nhân tố công suất,. Mời các bạn tham khảo tài liệu để nắm bắt nội dung chi tiết. | Điện Ea Ele Diànlì lẽi Dòng điện MS Diànliú Điện áp ts Diànyã Công suất Gõnglù Công suất có ích w P Yồuxiào gõnglù P Công suất vô ích M í Q Q wúxiào gõnglù Công suất biểu kiến a í S Shì zài gõnglù S Nhân tố công suất MR PF PF gõnglù yĩnshù Lượng điện hao dùng cti Hào diàn liàng Đơn vị lượng điện hao dùng w i Dãnwèi hào diàn liàng Lượng phát điện 1 BỊ ỆỂ Fãdiàn liàng Hàm điều hòa Xié bõ Máy khống chế - điều hòa rẻKmm Xié bõ kòngzhì qì Trạng thái phụ tải cao nhất -um Jiãnfẽng fùzài Trạng thái phụ tải nửa cao nhất o Bàn jiãnfẽng fùzài Trạng thái phụ tải cao nhất tắt w Lí fẽng fùzài Van điện động t 0 èj Diàndòng fá Máy chuyển dòng tt s CT Bỉ liú qì CT Máy biến áp tt PT Bỉ yã qì PT Máy thay đổi nối tiếp có tải t g w Yồu zài jiẽtóu qiẽhuàn qì Thanh cái s s Huìliú pái Đảo ngược Z C Fàn xiàng Vị trí kiểm tra ỉ mííèg Cèshì wèizhì Dòng pha í IMS Xiàng diànliú Điện áp pha í au Xiàng diànyã Dòng đường dây ẼS Xiàn diànliú Áp đường dây Bffi Xiàn diànyã Hệ thống chuyển và phân phối điện OB1W Gõng pèidiàn xìtồng Nhiệt độ vòng bi ÍỂ s Zhóuchéng wẽndù Nhiệt độ cuộn dây ffiss Ràozù wẽndù Trạm biến áp số 1 nhà máy điện 1 ESP01 Qì diànchàng biàn diàn suồ 1 Esp01 Trạm biến áp số 2 nhà máy điện 2 ESP02 Qì diànchàng biàn diàn suồ 2 ESP02 Trạm biến áp xưởng tách khí S ESM01 Kõng fẽn chàng biàn diàn suồ ESM01 Trạm biến áp xưởng cán thép ỆLÍB ESH01 Yàgãng chàng biàn diàn suồ ESH01 Nước K Shuỉ Nước nguồn i zK RW Yuánshuỉ RW Nước công nghiệp .--. K Gõngyè shuỉ Nước khoáng zl DMW Chú kuàng shuỉ DMW Nước mềm K SW Ruànshuỉ SW Nước uống Uffizi K Yỉnyòng shuỉ Nước phòng cháy chữa cháy fê K Xiãofáng shuỉ Nước tự đến È 2 K Zìláishuỉ Nước Condensated ọ Wl K Lẽngníng shuỉ Nước làm mát Wzl K Lẽngquè shuỉ Nước làm mát trực tiếp a -KWzl K DW Zhíjiẽ lẽngquè shuỉ DW Nước làm mát gián tiếp BB KWzl K IW Jiànjiẽ lẽngquè shuỉ IW Nước làm mát khép kín B ỉ Wzl K CLW Bìlù lẽngquè shuỉ CLW Nước làm mát tầng lưu l Wzl LCW Céng liú lẽngquè shuỉ LCW Nước thải công nghiệp T K Gõngyè fèishuỉ Nước thải sinh hóa ft K .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.