TAILIEUCHUNG - Ebook Mechatronics systerm design

In this book, we have used both MKS and CGS units. USCS units or FPS units used in the USEdition of the book have been converted to SI units throughout the text and problems. However, incase of data sourced from handbooks, government standards, and product manuals, it is not only extremely difficult to convert all values to SI, it also encroaches upon the intellectual property of the source. | Copyright 2010 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be copied, scanned, or duplicated, in whole or in part. Due to electronic rights, some third party content may be suppressed from the eBook and/or eChapter(s). Editorial review has deemed that any suppressed content does not materially affect the overall learning experience. Cengage Learning reserves the right to remove additional content at any time if subsequent rights restrictions require it. Copyright 2010 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be copied, scanned, or duplicated, in whole or in part. Due to electronic rights, some third party content may be suppressed from the eBook and/or eChapter(s). Editorial review has deemed that any suppressed content does not materially affect the overall learning experience. Cengage Learning reserves the right to remove additional content at any time if subsequent rights restrictions require it. CONVERSIONS BETWEEN . CUSTOMARY UNITS AND SI UNITS Times conversion factor . Customary unit Accurate Moment of inertia (area) inch to fourth power inch to fourth power Moment of inertia (mass) slug foot squared Power foot-pound per second foot-pound per minute horsepower (550 ft-lb/s) Pressure; stress pound per square foot pound per square inch kip per square foot kip per square inch Section modulus inch to third power inch to third power Velocity (linear) foot per second inch per second mile per hour mile per hour Volume cubic foot cubic inch cubic inch gallon (231 ) gallon (231 ) slug-ft2 ft-lb/s ft-lb/min hp psf psi ksf ksi ft/s in./s mph mph ft3 gal. gal. 416,231 16, 10 * * * * 10 10 6 Equals SI unit Practical 416,000 746 6890 16,400 10 10 10 6 millimeter to

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.