TAILIEUCHUNG - Ebook Từ điển Việt Ý - Ý Việt: Phần 2 - Nguyễn Văn Hoàn

Ebook Từ điển Việt Ý - Ý Việt: Phần 2 hữu ích cho các bạn yêu thích và quan tâm tới tiếng Ý. Cuốn sách bao gồm những từ vựng trong tiếng Ý về nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống. Thông qua tài liệu này giúp các bạn củng cố và bổ sung thêm về vốn từ vựng tiếng Ý nói riêng và kiến thức về ngôn ngữ này nói chung. | cabịna c 1. buồng cabin trên tàu thủy . Cabina elettora-le phòng bỏ phiếu cabina telefonica buồng điện thoại 2. buồng lái 3. buồng thang máy toa treo đường cáp 4. buồng thay quần áo tắm. cabinovịa c đường treo đơn cáp. cablạggio đ sự đặt đường dây hệ thống dây điện. cabotạggio đ hàng hải ven bờ. cacạo đ cacao. cạccia1 c 1. sự đi sãn. Battuta di caccia cuộc đi săn anda-re a caccia đi săn stagione di caccia mùa săn bắn caccia grossa thú săn lớn 2. b sự đuổi theo sự săn đuổi. Dare la caccia ai ladri săn kẻ cướp 3. b sự tìm kiếm. cạccia2 đ máy bay tiêm kích. cacciagiọne c 1. thú săn 2. thịt vật săn chim săn. cacciạre I. ngđl. săn. Cacciare il cervo săn hươu 2. đuổi đuổi ra khỏi. Cacciare di casa đuổi khỏi nhà 3. để đặt. Dove hai cacciato il libroĩ anh để cuốn sách ở đâu 4. thọc vào rút ra thè ra. Cac-ciare le mani in tasca thọc tay vào túi cacciare fuori la lingua thè lưỡi ra cacciare un grido kêu la. II. nđ săn. Cacciare di frodo săn bắn trái phép. III. cacciạrsi đp đi vào lẻn dân thân vào. Cacciarsi nei guai dâ n thân vào tình thế khó khăn. cacciatọre đ người đi săn. cacciavjte đ tua vít. cachet đ 1. ỵ viên thuốc 2. tiền thù lao cho nghệ sĩ . cạchi đ tv cây hồng vàng quả cacio 640 hồng vàng. cạcio đ phomát. cactus đ xương rồng. cadạvere d xác xác chết cadavẹrico tt thuộc xác chết cadenza c 1. ngữ điệu 2. nhíp 3. điệu nhạc thơ hát . cadẹre nđ 1. rơi rơi xuống rơi vào. Cadere dalla finestra rơi ra ngoài cửa sổ cadere a pezzi rơi vđ tan tành la fe-sta cade di lunedì ngày lễ trúng vào ngày thứ hai 2. ngã rụng. Cadere per terra ngã xuống đất mi cado-no i capelli tốc tôi rụng 3. dịu đi gió 4. bị trđ nên. Cadere in errore bị lầm lẫn cadere ammalato bi ốm mắc bệnh 5. đổ nôi các nhà 6. hy sinh chết ở chiến trường 7. nc Cade-re dalle nuvole bỡ ngỡ ca-dere dal sonno buồn ngủ cadere dalla padella nella brace tránh vò dưa gặp vỏ dừa lasciar cadere una pro-posta bỏ rơi một đề nghi cadere in trappola sa vào bầy. cadẹtto d học viên quân sự. cadụco tt 1. tv sớm rụng 2. nhất thời. .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.