TAILIEUCHUNG - Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 10

Tham khảo tài liệu 'giao tiếp tiếng anh cho triển lãm và hội nghị part 10', ngoại ngữ, anh văn giao tiếp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | English tor exhibitions conventions inter wind interwound interwound inweave inwove inweaved inwoven in weaved J jerry-build ierry-built jerry-built K keep kept kept kneel knelt kneeled knelt kneeled knit knitted knit knitted knit know knew known L lade laded laden laded landslide land slid landslid lay laid laid lead led led lean leaned leant leaned leant leap leaped leapt leaped leapt learn learned learnt learned learnt leave left left lend lent lent let let let lie lay lain lie not tell truth REGULAR lied lied light lit I lighted lit lighted lip-read lip-read lip-read lose lost lost 137 GIAO TIÊP TIÊNG ANH CHO TRIEN LÃM HỘI NGHỊ M make made made mean meant meant meet met met misbecome misbecame misbecome miscast miscast miscast mis cut miscut miscut misdeal misdealt misdealt mis do misdid mis done mishear misheard misheard mishit mishit mishit mislay mislaid mislaid mislead misled misled mislearn mislearned mislearnt mislearned mislearnt misread misread misread missay missaid mis said missend missent mis sent misset mis set misset misspeak misspoke misspoken misspell misspelled Ì misspelt misspelled misspelt misspend misspent misspent misswear misswore missworn mistake mistook mistaken misteach mistaught mistaught mistell mistold mistold misthink misthought misthought misunderstand misunderstood misunderstood miswear miswore mis worn mis wed mis wed miswed 138 English for exhibitions conventions miswedded miswedded miswrite miswrote miswritten mow mowed mowed mown o offset offset offset outbid outbid outbid outbreed outbred outbred outdo outdid outdone outdraw outdrew outdrawn outdrink outdrank outdrunk outdrive outdrove outdriven outfight outfought outfought outfly outflew outflown outgrow outgrew outgrown outlay outlaid outlaid outleap outleaped outleapt outleaped outleapt outlie not tell truth REGULAR outlied outlied output output I outputted output outputted outride outrode outridden outrun outran outrun outsee outsaw outseen outsell outsold outsold outshine

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.