TAILIEUCHUNG - Từ điển Toán học Anh - Việt phần 10

s. of selection (phần) phụ của mẫu supply cung cấp support (cái) giá classic s. giá gối đàn hồi hinged s. giá gối bản lề rigid s. giá cứng suppose giả sử supposition sự giả sử, sự giả định suppression sự bỏ optional s. mt. sự bỏ không bắt buộc print s. (lệnh) bỏ in zero s. mt. sự bỏ các số không (không phải là chữ số có nghĩa) supremum cận trên đúng, suprimâm surd vô lý // số vô tỷ, biểu thức vô lý 409 conjuigate bionmial nhị thức vô tỷ liên hợp cubic. | s. of selection phần phụ của mẫu supply cung cấp support cái giá classic s. giá gối đàn hồi hinged s. giá gối bản lề rigid s. giá cứng suppose giả sử supposition sự giả sử sự giả định suppression sự bỏ optional s. mt. sự bỏ không bắt buộc print s. lệnh bỏ in zero s. mt. sự bỏ các số không không phải là chữ số có nghĩa supremum cận trên đúng suprimâm surd vô lý số vô tỷ biểu thức vô lý 409 conjuigate bionmial nhị thức vô tỷ liên hợp cubic s. tính vô tỷ bậc ba entrire s. biểu thức vô tỷ toàn phần mixed s. biểu thức vô tỷ hỗn hợp pure s. biểu thức vô tỷ thuần tuý sure chắc chắn surface mặt s. of class n mặt lớp n s. of constant mean curvature mặt có độ cong trung bình không đổi s. of contact mặt tiếp xúc s. of degree n mặt bậc n s. of discontinuity mặt gián đoạn s. of one side mặt một phía s. of order n mặt cấp n s. of revolution mặt tròn xoay s. of rolling mặt lăn s. of second class mặt lớp hai s. of striction mặt thắt s. of translation mặt tịnh tiến admissible s. mặt thừa nhận được algebraic s. hh. mặt đại số analagmatic s. mặt analacmatic analytic s. mặt giải tích applicable s. hh. mặt trải được asymptotic s. mặt tiệm cận bicircular s. mặt song viên bounding s. mặt biên colsed s. top. mặt đóng complementary s. mặt bù conic s. mặt cônic nón conical s. mặt nón. mặt cônic contact s. mặt tiếp xúc convex s. mặt lồi cubic s. mặt bậc ba curved s. mặt cong cylindrical s. mặt trụ developable s. mặt trải được diagonal s. mặt chéo director s. mặt chuẩn 410 discriminatory s. biệt diện equipotential s. mặt cách đều focal s. mặt tiêu free s. mặt tự do imaginary s. mặt ảo integral s. mặt tích phân inverse s. mặt nghịch đảo isometric s. mặt đẳng cự isothermal s. mặt đẳng nhiệt lateral s. mặt bên mean s. mặt trung bình minimal s. mặt cực điểm modular s. mặt môđunla multiply connected s. mặt đa liên neutral s. mặt trung bình non-orientable s. mặt tương quan chuẩn one-side s. hh. mặt một phía open s. mặt mở orthogonal s. mặt trực giao parallel các mặt song song parametric s.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.