TAILIEUCHUNG - Từ điển Việt - Pháp part 10

Tham khảo tài liệu 'từ điển việt - pháp part 10', tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | tabletier ière 1756 tâcheron rondes Đại hội này bao gồm nhiều cuộc hội nghị bàn tròn. tabletier ière tabletje jER n. KỸ Nguôi làm đồ sừng ngà đồi mồi gỗ mun. tablette tablet n. f. I. 1. Bàn nhỏ ván kệ. 2. Tấm đá tấm gỗ mỏng kê ở mặt lồ suởi hay ở g ơ của sổ. 3. Tấm nhỏ thanh. Tablette de chọcoỉat Thanh sôcôla. t Dược vỉ thuốc. KHCÕ Tấm bài vị thần chủ. Bóng Mói Écrire qqch sur ses tablettes Ghi lại chuyện gì để cho nhớ. tabletterie tabletRi n. f. KỸ THUVNG Nghề làm đồ sừng ngà đồi mồi gỗ mun. nghề buôn bán đồ sùng ngà đồi mồi gỗ mun. Đồ sùng ngà đổi mồi gỗ mun. tableur tablceR n. m. TIN Chuông trình biểu bảng. tablier tablije n. m. 1. Tấm tạp dề. Tablier de forgeron Tạp dề thọ rèn. Loc. Bóng Rendre son tablier Từ chức thôi việc. 2. Tấm kim loại che của lồ suỏi. 3. CGCHÍNH Rầm cầu. 4. ÔTÔ Tấm che máy. tabor taboR n. m. sứ Tiểu đoàn quân Marốc do sĩ quan Pháp chỉ huy thành lập năm 1908 . tabou tabu n. m. và adj. 1. n. m. Sự điều kiêng ky cấm ky kiêng cữ. Bóng Điều cấm đuọc nói đến. 2. adj. inv. ou accordé . Kiêng ky cấm ky kiêng cữ. Animal tabou Con vật kiêng. Bóng Không đuọc nói đến không đuọc đả động đến. La politique et la religion étaient pour lui deux sujets tabous Đối vói ông ta chính trị vá tôn giáo là hai đề tài không đưọc đả dộng đến. Un personnage tabou Một nhân vật cấm ky. taboulé tabule n. m. BÊP Món tabulê bột mì trộn gia vị rau mùi cà chua chanh . tabouret tabure n. m. 1. Ghế đẩu. Tabouret de piano Ghế đẩu ngồi choi pianô. 2. Ghế nhỏ để gác chân. tabulaire tabylER adj. Học 1. Có dạng bàn tấm phiến. Relief tabulaire Địa hình dạng bàn. 2. Xếp thành biểu bảng. Logarithmes tabulaires Loga xếp thành bảng. tabulateur tabylatceR n. m. KỸ Cỡ ngùng trong máy chữ để đánh cột dọc tấp. tabulatrice tabylatRis n. f. TIN Máy lập bảng phiếu lỗ. tac tak inteij. và n. m. 1. Tiếng kêu tách. Produire plusieurs tacs successifs Phát ra nhiều tiếng tách tách liên tiếp. 2. Tiếng lách tách sắt va vào nhau . Riposter du tac au tac Giao kiếm tách tách trả đũa trả miếng đôp chát.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.