TAILIEUCHUNG - Từ điển hóa học Anh – Việt part 9

Tham khảo tài liệu 'từ điển hóa học anh – việt part 9', khoa học tự nhiên, hoá học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | sea thermodynamic s. thang nhiệt động thermometric s. thang nhiệt độ time 8. thang thời gian triplex s. lứp gì ba pha turbidity s. thang độ đục uniform 8. thang chia đều Vernier 8. du xích thước Vernier water 8. cặn nước wavelength s. thang bước sóng welding 8 vảy hàn scalenohedron khối khỏng đều cạnh tính the scalepan đĩa cân scaler dụng cụ cạo gỉ dụng cự nạo cặn sáu scalỉness tính vảy trạng thái vảy scaling sự tạo gỉ vảy sự tạo cặn cáu scaly có dạng vảy scandate scanđat MỉScOs scandium scanđi Sc scarlet màu đô tươi màu dò diều bụt màu thuốc nhuộm phâm lì đò tươi đò điều scatter sự phân tán sự tản mạn sự tán xạ phân tán tán xạ scatterer chất phân tủn vật tán xạ scattering sự phân tán sự tàn mạn sự tán xạ back s. sự phân tốn ngược background s. sự tán xạ nền ánh Bragg 8. sự tán xạ Bragg electron 8. sự tán xạ electron high-energy 8. sự tốn xạ ờ năng lượng cao impurity 8. sự phân tán tạp chat light 8. sự tán xạ ánh sáng Ramann s. sự tán xạ Ramann scavenging s. sự thối sạch sự xà hết dầu khí sự lọc sạch luyện kim scent mùi mùi thom sự tòa mùi tỏa mùi tỏa hương soap 8. mùi xà phòng schedule bàng ghi bàng theo dõi pressure s. bàng áp suất schematic sơ hrtrc thuộc sơ đồ giản đồ scheme sơ đà giản đồ schist đá phiến argilaceous 8. đá phiến sét schistous thuộc đá phiến scintillation sự nháp nháy scintillator chát nhấp nháy crystal s. chất nhắp nháy tinh thể plastic 8 chắt dẻo nhắp nháy solution s. chắt nhấp nháy lỏng scintillometer óng đếm nhắp nháy scintilloscope kính nhắp nháy scission sự ngắt sự phân cắt molecular-chaỉn s. sự ngất mạch phân tử ring 8. sự ngắt vòng sclerometer máy đo độ cứng kiều xung scleroprotein scleroprotein an-buminoit scleroscope máy đo độ cứng kiều xung scoop thuyền cân cái xèng gàu múc sự múc sự xúc 442 scr scopolamine scopolamin C17H21O4N scorching sự- cháy sém sự lưu hóa quá sớm scoria xì vảy cán scorỉaceous giống xỉ thuộc xi scorification sự tạo xỉ scorifier chắt tạo xì ồ nung thu hòi vàng bạc chén nung tạo xỉ scoriform có dạng xỉ scour sự cọ .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.