TAILIEUCHUNG - oxford collocations dictionary for students of english phần 10

Ngữ pháp thực hành cho các sinh viên Pre-Intermediate với phím trả lời. Chúng tôi hy vọng rằng Ngữ pháp thực hành cho sinh viên Pre-Intermediate giúp bạn cải thiện tiếng Anh của bạn. Elaine Walker Steve Elsworth | 823 treaty Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http o figurative The government Will have totread carefully-1 can treat this condition quite successfully with aritlBmtiCA in handling this issue. I down She planted the seeds and trod the earth down. PREP in Billy trod in a big puddle into Some cake crumbs had been trodden into the carpet on Be careful not to tread on theflowers. treason noun ADJ. high PREP. - against an act of high treason against the English crown PHRASES an act of treason Note at CRIME for verbs treasure noun 1 collection of very valuable objects ADJ. buried hidden lost sunken I pirate Roman royal I vast a vast treasure of medieval manuscripts VERB TREASURE hunt for look for search for I dig up discover find uncover unearth I hide TREASURE NOUN chest house trove figurative This book is a treasure house of information on Arctic birds. I hunter hunting PHRASES a hoard of treasure 2 sth that is very valuable ADJ. great priceless I rare I ancient I forgotten hidden secret unexpected Many forgotten treasures have been discovered in the attics of old houses. I archaeological historic historical I art artistic cultural I church I family I national VERB TREASURE discover find uncover unearth treasurer noun ADJ. deputy honorary the honorary treasurer of the rugby club I corporate VERB TREASURER act as be serve as He agreed to act as treasurer. I appoint appoint sb as elect elect sb as I resign as retire as PHRASES treasurer s report The treasurer s report gives a breakdown of the club s income and expenditure. treat noun ADJ. great real special I little I like to givethe girls a little treat every now and then. I occasional rare anniversary birthday Christmas holiday I family I tasty Snails are a tasty trea t for hedgehogs. VERB TREAT give sb I deserve PREP as for a - We took the kids to the zoo for a special treat. PHRASES be in for a treaưhave a treat In store If their latest album is half as good as their last one we ve a real .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.