TAILIEUCHUNG - The Oxford Picture Dictionary p2

Tài liệu hướng dẫn học tiếng anh bằng hình ảnh | Ireakfast Thực Đơn Cúa Quàn Cà-Phê A Coffee shop Menu 1. scrambled eggs trứng khuấy 2. sausage dồờxuc-xích 3. toast bánh mi nướng 4. waffles bánh whâp-phồ 5. syrup 8. grilled cheese sandwich bánh mi xâng-vổch có phó-mát được nướng tò 9. chefs salad môn xà-iâch của đàu bép 10. soup of the day mốn xúp trong ngày 13. steak thịt ồíp-tếch 14. baked potato khoai tây nướng tò 15. pasta mi páts-ta 16. garlic bread bánh mì ướp tỏi 17. fried fish cáchiốn 20. pudding bánh pút-đinh 21. pie bánh nhân trái cây 22. coffee cà-phê 23. decaf coffee cầ-phẻcử 24. tea nưởc trà xHô 6. pancakes bánh pen-khél 7. bacon thitbây-kân 11. mashed potatoes khoai tây tán nhừ 12. roast chicken gà quay 18. rice pilaf cơm trộn 19. cake bánh ngot f dic jrdering from the menu. I d like a er IM and I ll have totefesW and Use the new language. Look at Fruit page 50. Order a slice of pie using the different fruit flavors. Please give me a slice of apple pie. 61 1. hostess nử tiếp vièn 2. dining room phòng ân 3. menu thực đơn 4. server waiter bồi bàn 5. patron diner khách ân thục khách A. set the table sáp đàt bàn B. seat die customer dẠt khách ngồi c. pour he water pha nươc D. order from the menu goi món an từ thục đơn E. take the order nhộn đật món ân F. serve the meal dọn món ăn ra G. clear the table dọn sach bàn H. carry the tray bưng khay de tiền buọc-boa trèn More vocabulary eat out to go to a restaurant to eat take out to buy food at a restaurant and take it home Practice giving commands. Please set the table. I d like you to clear the table. It s time to serve the meal. 6. server waitress người hàu bân í nữ chiêu đâi viôn 7. dessert tray khay đét-xẽ đồ tráng m ng 8. bread basket rổ đựng bánh mi 9. busperson người dọn bàn 10. kitchen nhà bếp 11. chef đầu bếp 12. dishroom phồng chén bát 13. dishwasher người rửa chén bát 14. place setting dật đia muổng vào vị trí 15. dinner plate 16. bread-and-butter plate dta bánh ml và bơ 17. salad plate đỉa xà lách 18. soup bowl tô xũp 19. water glass ly nước 20.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.