TAILIEUCHUNG - Từ Vựng và ngữ pháp tiếng anh 11 hk1

Tham khảo tài liệu 'từ vựng và ngữ pháp tiếng anh 11 hk1', tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng ngữ pháp tiếng Anh 11 CTC UNIT 1 FRIENDSHIP Nguyen Đặng Hoáng Duy VOCABULARY acquaintance n người quen admire v ngường mộ aim n muc đích appearance n ve be ngoai attraction n sự thu hut be based on exp dựa vao benefit n lời ích calm a điem tĩnh caring a chu đao change n v sự thay đôi changeable a co thê thay đổi chilli n ờt close a gan gui than thiết concerned with a quan tam condition n đieu kiện constancy n sự kien định constant a kien định crooked a cong customs officer n nhan vien hai uan delighted a vui mựng enthusiasm n long nhiet tình exist v ton tai feature n đặc đie m forehead n tran generous a rọng rai rọng lường get out of v ra khoi xe give-and-take n sự nhường nhịn good-looking a de nhìn good-natured a tot bung gossip v ngoi le đoi mach height n chieu cao helpful a giup đờ giup ích Hoc hoc nừá hoc mái honest a trung thực hospitable a hiếu khach humorous a hai hườc in common exp chung incapable of a khong the influence v anh hường insist on v khang khang jam n mưt joke n v lời noi đua journalist n phong vien joy n niem vui jump v nhay last v keo dai lasting a ben vưng lifelong a suot đời like n sờ thích loyal a trung thanh loyalty n long trung thanh medium a trung bình mix v trOn modest a khiem ton mushroom n mam mutual a lan nhau oval a co hình trai xoan patient a kien nhan personality n tích cach pham chat pleasant a vui ve pleasure n niem vui thích principle n nguyen tac pursuit n mưu cau quality n pham chat uick-witted a nhanh trí relationship n moi quan he Trang 1 Từ vựng ngữ pháp tiếng Anh 11 CTC Nguyễn Đặng Hoáng Duy remain v vẫn còn Residential Area n khu dẫn cư rumour n lôi đòn secret n bí mạt selfish a ích kỷ sense òf humour n òc hai hước share v chia se sincere a thanh that sorrow n nòi buòn GRAMMAR studious a cham chỉ suspicion n sự nghi ngớ suspicious a nghi ngớ sympathy n sự thòng cam take up v đe cập đến trust n v sự tin tướng uncertain a khòng chac chan understanding a thấu hie u unselfishness n tính khòng ích kỷ 1. Infinitive .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.