TAILIEUCHUNG - Tài liệu Unit 21: WHAT ARE THEY DOING?

Unit 21: WHAT ARE THEY DOING? HỌ ĐANG LÀM GÌ?-phần 2 Grammar The present continuous tense Cấu trúc: Affirmative Negative S + be + verb-ing S + be not + verb-ing Interrogative Be + s + verb-ing Cấu trúc đầy đủ * AFFIRMATIVE S I be 'm eating. verb-ing Tôi đang ăn. | Unit 21 WHAT ARE THEY DOING HỌ ĐANG LÀM GÌ -phần 2 Grammar The present continuous tense Cấu trúc Affirmative S be verb-ing Negative S be not verb-ing Interrogative Be s verb-ing Cấu trúc đầy đủ AFFIRMATIVE S be verb-ing I m eating. 1 Tôi đang ăn. am She s is I Cô ấy đang ăn. He k Anh ấy đang ăn. It 1 Nó đang ăn. You re are k Bạn đang ăn. You I Các bạn đang ăn. We I Chúng tôi đang ăn. We 1 Chúng ta đang ăn. They k Họ đang ăn. NEGATIVE S be not verb-ing I m eating. Tôi không đang ăn. not am not She s not isn t Cô ấy không đang ăn. He Anh ấy không đang ăn. It Nó không đang ăn. You re not aren t Bạn không đang ăn. You Các bạn đang ăn. We Chúng tôi không đang ăn. We Chúng ta không đang ăn. They Họ không đang ăn. QUESTION Be s .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.