TAILIEUCHUNG - Học từ vựng bằng hình ảnh

Tiếng Anh là một thứ tiếng thuộc nhánh miền Tây của nhóm ngôn ngữ German trong hệ Ấn-Âu), đã du nhập vào Anh qua các thứ tiếng của nhiều dân xâm chiếm vào thế kỷ thứ 6. Tiếng Anh truyền khắp nơi dưới chủ nghĩa thực dân trong thời kỳ thịnh vượng của Đế quốc Anh, từ đảo Anh qua nước Úc, Canada, Hồng Kông, New Zealand, Hoa Kỳ và một số nơi Tiếng Anh trở thành "ngôn ngữ phụ" quan trọng nhất và ngày càng được nhiều người học sử dụng. T. | Thực Đơn Cúa Quàn Cà-Phê A Coffee shop Menu Ireakfast 1. scrambled eggs trứng khuấy 2. sausage dồờxuc-xích 3. toast bánh mi nướng 4. waffles bánh whâp-phồ 5. syrup 8. grilled cheese sandwich bánh mi xâng-vổch có phó-mát được nướng tò 9. chefs salad môn xà-iâch của đàu bép 10. soup of the day mốn xúp trong ngày 13. steak thịt ồíp-tếch 14. baked potato khoai tây nướng tò 15. pasta mi páts-ta 16. garlic bread bánh mì ướp tỏi 17. fried fish cáchiốn 20. pudding bánh pút-đinh 21. pie bánh nhân trái cây 22. coffee cà-phê 23. decaf coffee cầ-phẻcử 24. tea nưởc trà xHô 6. pancakes bánh pen-khél 7. bacon thitbây-kân 11. mashed potatoes khoai tây tán nhừ 12. roast chicken gà quay 18. rice pilaf cơm trộn 19. cake bánh ngot f dic jrdering from the menu. I d like a eriiw - d I ll have xtefesW d a_snnoii s s s - Use the new language. Look at Fruit page 50. Order a slice of pie using the different fruit flavors. Please give me a slice of apple pie. 61 1. hostess nử tiếp vièn 2. dining room phòng ân 3. menu thực đơn 4. server waiter bồi bàn 5. patron diner khách ân thục khách A. set the table sáp đàt bàn B. seat die customer dẠt khách ngồi c. pour he water pha nươc D. order from the menu goi món an từ thục đơn E. take the order nhộn đật món ân F. serve the meal dọn món ăn ra G. clear tho table dọn sach bàn H. carry the tray bưng khay de tiền buọc-boa trèn More vocabulary eat out to go to a restaurant to eat take out to buy food at a restaurant and take it home Practice giving commands. Please set the table. I d like you to clear the table. It s time to serve the meal. 6. server waitress người hàu bân I nữ chiêu đâi viôn 7. dessert tray khay đét-xẽ đồ tráng m ng 8. bread basket rổ đựng bánh mi 9. busperson người dọn bàn 10. kitchen nhà bếp 11. chef đầu bếp 12. dishroom phồng chén bát 13. dishwasher người rửa chén bát 14. place setting đật đia muổng vào vị trí 15. dinner plate 16. bread-and-butter plate đỉa bánh ml và bơ 17. salad plate đỉa xà lách 18. soup bowl tô xũp 19. water .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.