TAILIEUCHUNG - 501 Synonym and Antonym Questions_02

Tham khảo tài liệu '501 synonym and antonym questions_02', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Antonyms Which of these words is most nearly the opposite of the word provided 36. withdraw a. reduce b. need c. advance d. want 37. secret a. friendly b. covert c. hidden d. overt 38. heartfelt a. loving b. insincere c. unhealthy d. humorous 39. impartial a. hostile b. biased c. dislike d. worried 40. luminous a. clear b. dim c. brittle d. clever 41. awe a. borrow b. shallow c. low d. contempt 1 501 Synonym Antonym Questions 1 42. pit a. group b. peak c. select d. marry 48. malodorous a. acrid b. pungent c. fragrant d. delicious 43. rotund 49. expound a. round a. besmirch b. unimportant b. confuse c. thin c. confine d. dull d. condemn 44. talent 50. pique a. ungrateful a. value b. silent b. gully c. show c. smooth d. inability d. soothe 45. common 51. abate a. strange a. free b. uneasy b. augment c. quick c. provoke d. fast d. wane 46. brazen 52. dearth a. bashful a. lack b. boisterous b. poverty c. noisy c. abundance d. heated d. foreign 47. expect 53. peaked a. attend a. tired b. regret b. arrogant c. despair c. pointy d. loathe d. ruddy .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.