TAILIEUCHUNG - Từ điển Việt – Hàn tập 1 part 10

Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – hàn tập 1 part 10', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ điển Hàn - Việt Một mình -s 1 sốhg một mình. ỀỈ e í 1 làm một mình. Hỗn tạp lộn xộn. ữ x4. Hỗn chiến. í . Hỗn hợp. -Ã -rị hòa vào nhau trộn vào nhau. nước hỗn hợp. 2 - Ếe7 t hòa nước lẫn với rượu. n Sô lẻ. Nhà. Hồng Kông. người Hồng Kông. Cơn hồng thủy lụt. -7 rịrị xảy ra trận lụt. 1 4 khu vực xảy ra lụt Hồng ngọc đá quí màu hồng. 4 ắ 3 Trà đỏ. 1. Lửa hỏa. 2. Sự tức giận. rfl 7 nỗi giận. Họa cái họa. ưỊ-r gặp họa. ữ ứỊ- tránh họa. 4 ắp ắ H ãpl 5 Hoa. hoa mai. Họa sĩ. -7 E rị thành họa sĩ. Hoa kiều. Lửa ngọn lửa. T cấm lửa. Nổi giận tức giận. 41 ữ x4 làm cho ai nổi giận. . HI nổi giận với ai đó. 5 3 Ể Hoa lệ phồn hoa. ữ 14. J Á thành phô hoa lệ. Hỏa lực. H hỏa lực của địch. -665- Từ điển Hàn - Việt Sịs. ấỊ- Cái lò sưởi. Màn hình. Hòa thuận đầm ẩm. -ẨỊ-ứỊ-. -Bp 7 một gia đình hòa thuận. sp ấỊ-tìỊ Sl-Ỉ ấ - ỵ S -i Hàng hóa. tàu chở hàng. x xe chở hàng. Cái bồn hoa. Họa phúc. y A8 họa phúc của cuộc đời. Bồn hoa. Núi lửa. nham thạch núi lửa. Mũi tên. s. dâu hiệu mũi tên. Bỏng. - Ị- yrh bị bỏng. -â- ych bị bỏng ở tay. Ể - ắH Hòa thượng. Hóa thạch biến thành đá. ã ứ -. hóa thạch động vật. ẩRđ ấ - w w Sao Hỏa. Thuốc nổ. ir 7 cỊ- cho nổ thuổc nổ. Vườn hoa. Hỏa táng thiêu. ã ứ -. -É nhà hỏa táng. Trang điểm. -ẨỊ-VỊ-. hộp trang điểm. bàn trang điểm. mỹ phẩm. ấỊ- Nhà vệ sinh toilet. ĩ 7 ứ - đi vệ sinh. 1 Z Nhà vệ sinh ồ đâu vậy sM Hỏa hoạn. báo động hỏa hoạn. hệ thốhg báo động hỏa hoạn. tuần lễ chôhg -666- íỊ. - uỊỊ jc Từ điển Hàn - Việt hỏa hoạn. 31 71rị gây ra hỏa hoạn. -7 r ứỊ- xảy ra hỏa hoạn. Hỏa xa xe lửa. Ể -5 Hòa bình. - l-VỊ-. -n-X duy trì hòa bình. ỂỊ-Ĩ l Tiền tệ. -711 chế độ tiền tệ. 7 1 giá trị tiền tệ. -5 31 đơn vị tiền tệ. -312 làm tiền giả. Hóa học. có tính chất hoá học. -7 nhà hóa học. - 71 vũ khí hóa học. ư ĩỉ_ phân bón hóa học. -71S ký hiệu hóa học. Hòa Ị- tị- sông một cách hòa hợp. sỊ- ll Hòa giải làm bình thường hóa. ỗ -rh làm lành với nhau. 3Ị-ŨĨ Chắc 1-rị. bỊ- sự quyết tâm vững chắc. Mở rị. HfliiL-sl-rl- mở rộng gãp hai lần. - 7- ù

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.