TAILIEUCHUNG - HUGHES SPRINGS INDEPENDENT SCHOOL DISTRICT ANNUAL FINANCIAL REPORT FOR THE YEAR ENDED AUGUST 31, 2009_part5

Doanh thu Tổng chi phí:: hiện tại: Hướng dẫn dạy Tài nguyên và Truyền thông Chương trình Dịch vụ và Phát triển Nhân viên Hướng dẫn dạy học lãnh đạo, tư vấn và đánh giá Dịch vụ Công tác Xã hội Sở Y tế Dịch vụ Sinh viên (học sinh) Giao thông vận tải hoạt động ngoại khóa Tổng Cục Quản lý Cơ sở vật chất bảo trì và hoạt động an ninh và giám sát xử lý dữ liệu Dịch vụ nợ Dịch vụ: nợ Dịch vụ - Hiệu trưởng Long . | EXHIBIT G-1 HUGHES SPRINGS INDEPENDENT SCHOOL DISTRICT STATEMENT OF REVENUES EXPENDITURES AND CHANGES IN FUND BALANCE BUDGET AND ACTUAL - GENERAL FUND FOR THE YEAR ENDED AUGUST 31 2009 Data Actual Amounts Variance With Control Budgeted Amounts GAAP BASIS Final Budget Positive or Codes Original Final Negative REVENUES 5700 Total Local and Intermediate Sources 3 222 764 3 223 352 3 500 690 277 338 5800 State Program Revenues 6 064 716 5 776 535 5 976 631 200 096 5020 Total Revenues 9 287 480 8 999 886 9 477 321 477 435 EXPENDITURES Current 0011 Instruction 4 305 364 4 472 437 4 363 678 108 759 0012 Instructional Resources and Media Services 293 505 478 066 421 152 56 914 0013 Curriculum and Instructional Staff Development 33 647 28 503 36 408 7 905 0023 School Leadership 481 403 484 800 479 124 5 676 0031 Guidance Counseling and Evaluation Services 88 807 87 129 83 957 3 172 0032 Social Work Services 57 979 57 804 57 799 5 0033 Health Services 59 062 58 887 57 911 976 0034 Student Pupil Transportation 472 351 503 715 503 785 70 0036 Extracurricular Activities 328 787 330 676 358 282 27 606 0041 General Administration 518 661 418 833 404 795 14 038 0051 Facilities Maintenance and Operations 982 588 1 010 194 957 609 52 585 0052 Security and Monitoring Services 33 125 26 598 25 441 1 157 0053 Data Processing Services 59 750 43 500 58 135 14 635 Debt Service 0071 Debt Service - Principal on Long Term Debt 319 986 67 500 22 295 45 205 0072 Debt Service - Interest on Long Term Debt - 350 4 951 4 601 0073 Debt Service - Bond Issuance Cost and Fees - 5 000 431 4 569 Capital Outlay 0081 Facilities Acquisition and Construction 350 000 509 300 465 862 43 438 Intergovernmental 0093 Payments to Fiscal Agent Member Districts of SSA 63 000 63 947 63 947 - 0095 Payments to Juvenile Justice Alternative Ed. Prg. 20 000 - - - 0099 Other Intergovernmental Charges - 112 814 104 765 8 049 6030 Total Expenditures 8 468 015 8 760 053 8 470 327 289 726 1100 Excess Deficiency of Revenues .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.