TAILIEUCHUNG - VIN - Số khung xe

VIN (Vehicle Identification Number) là số khung xe nhưng trên thực tế nó chứa đựng các thông tin chi tiết để nhận dạng chính xác loại xe của bạn và loại động cơ lắp trên đó. Lịch sử số VIN Vào giữa những năm 1950, các nhà sản xuất xe ở Mỹ bắt đầu đóng số VIN lên khung xe và phụ tùng với mục đích mô tả chính xác các chi tiết của xe trong dây chuyền sản xuất đại trà do số lượng và chủng loại xe sản xuất ra quá lớn. . | VIN - Số khung xe VIN Vehicle Identification Number là số khung xe nhưng trên thực tế nó chứa đựng các thông tin chi tiết để nhận dạng chính xác loại xe của bạn và loại động cơ lắp trên đó. Manufacturer identification Ve hide description Send nurrfcer VF3 3CRFNC 12345678 Ũ176ỖCC D 217ỠCC 3 character identifier for Engine family Gearbox Fuel system_ Body A 3 -Door saloon B Cabriolet c 5 - Door saloon 4 - Door saloon E Estate F Estate 7 - seater H Hatchback J Coupe K 3-door sport saloon L 5-door sport saloon 297ÍCC D244ÔCC 2963CC D 1527CC D 1868cc Lịch sử số VIN Vào giữa những năm 1950 các nhà sản xuất xe ở Mỹ bắt đầu đóng số VIN lên khung xe và phụ tùng với mục đích mô tả chính xác các chi tiết của xe trong dây chuyền sản xuất đại trà do số lượng và chủng loại xe sản xuất ra quá lớn. Những số VIN đầu tiên có nhiều kiểu ký hiệu khác nhau tuỳ thuộc vào hãng ôtô. Đầu những năm 1980 Cơ quan Quốc gia về An toàn Giao thông trên xa lộ National Highway Traffic Safety Administration bắt đầu yêu cầu các loại xe phải có số VIN gồm 17 ký tự. Điều này đã hình thành hệ thống số VIN cho các nhà sản xuất xe và nó tạo nên một mạng ADN riêng biệt mỗi loại xe riêng. Số VIN được ban hành chính thức theo tiêu chuẩn ISO 3779 vào tháng 2 năm 1977 và sửa lần cuối vào năm 1983. Giải thích số VIN trên xe của bạn Số VIN đã được tiêu chuẩn hóa chứa 17 ký tự. Các số VIN có thể chứa đựng các chữ cái từ A đến Z và những con số từ 0 đến 9. Tuy nhiên chữ I O và Q không được sử dụng để tránh những lỗi khi đọc có thể nhầm với số 0 hoặc số 1. Không có ký hiệu dấu hoặc khoảng trống trong dãy số VIN. 1 FAH p 60 A3 3 Y 108604 i 2 3 456 78 9 lữ 11 12 - 17 Vị trí của mỗi ký tự hoặc con số trong mã VIN thể hiện thông tin quan trọng về nơi và thời gian sản xuất xe loại động cơ kiểu xe các thiết bị khác nhau và thứ tự sản xuất trong dây chuyền . Mỗi một ký tự hoặc chữ số chứa đựng một thông tin Ký tự thứ nhất cho biết nước sản xuất chiếc xe của bạn Điều này rất quan trọng khi bạn mua xe vì cùng .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
69    272    11
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.