TAILIEUCHUNG - 3000 từ vựng Anh Việt - phần 5

Tham khảo tài liệu '3000 từ vựng anh việt - phần 5', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | fighting n. Z faitiqZ sự chiến đấu sự đấu tranh figure n. v. Zfige r Z hình dáng nhân vật hình dung miêu tả file n. ZfailZ hồ sơ tài liệu fill v. ZfilZ làm đấy lấp kín film n. v. ZfilmZ phim được dựng thành phim final adj. n. Z fainlZ cuối cùng cuộc đấu chung kết finally adv. Z faineliZ cuối cùng sau cùng finance n. v. ZfDDn ns DfaDn nsZ tài chính tài trợ cấp vốn financial adj. Zfai n nJlZ thuộc tài chính find v. ZfaindZ tìm tìm thấy find out sth khám phá tìm ra fine adj. ZfainZ tốt giỏi finely adv. Z fainliZ đẹp đẽ tế nhị cao thượng finger n. Z fiDgeZ ngón tay finish v. n. kết thúc hoàn thành sự kết thúc phần cuối finished adj. ZDfDnDDtZ hoàn tất hoàn thành fire n. v. Z faieZ lửa đốt cháy set fire to đốt cháy cái gì firm n. adj. adv. Z fe mZ hãng công ty chắc kiên quyết vũng vàng mạnh mẽ firmly adv. Z fe mliZ vững chắc kiên quyết first det. ordinal number adv. n. Zfe stZ thứ nhất đầu tiên trước hết người vật đầu tiên thứ nhất at first trực tiếp fish n. v. ZfDDZ cá món cá câu cá bắt cá fishing n. Z fiDiqZ sự câu cá sự đánh cá fit v. adj. ZfitZ hợp vừa thích hợp xứng đáng fix v. ZfiksZ đóng gắn lắp sửa chữa sửa sang fixed adj. đứng yên bất động flag n. Z fl gZ quốc kỳ flame n. ZfleimZ ngọn lửa flash v. n. Zfl JZ loé sáng vụt sáng ánh sáng lóe lên đèn nháy flat adj. n. Zfl tZ bằng phẳng bẹt nhẵn dãy phòng căn phòng mặt phẳng flavour BrE NAmEflavor n. v. Z fleiveZ vị mùi cho gia vị làm tăng thêm mùi vị flesh n. ZfleJZ thịt flight n. ZflaitZ sự bỏ chạy rút chạy sự bay chuyến bay float v. ZfloDtZ nổi trôi lơ lửng flood n. v. ZflDdZ lụt lũ lụtl tràn đầy tràn ngập floor n. Zflũ Z sàn tầng nhà flour n. Z flaueZ bột bột mỳ flow n. v. flow sự chảy chảy flower n. flaue hoa bông đóa cây hoa flu n. flu bệnh cúm fly v. n. flaũ bay sự bay quãng đường bay flying adj. n. flaiiq biết bay sự bay chuyến bay focus v. n. foukes tập trung trung tâm trọng tâm fold v. n. foũld gấp vén xắn nếp gấp folding adj. fouldiq gấp lại được follow v. ffllou đi theo sau theo tiếp theo following

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.