TAILIEUCHUNG - 3000 từ vựng Anh Việt - phần 10

Tham khảo tài liệu '3000 từ vựng anh việt - phần 10', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | secure adj. v. Zsi kjueZ chắc chắn đảm bảo bảo đảm giữ an ninh security n. ZsiDkiueritiZ sự an toàn sự an ninh see v. Zsi Z nhìn nhìn thấy quan sát seed n. ZsidZ hạt hạt giống seek v. Zsi kZ tìm tìm kiếm theo đuổi seem linking v. Zsi mZ có vẻ như dường như select v. Zsi lektZ chọn lựa chọn lọc selection n. Zsi IekDnZ sự lựa chọn sự chọc lọc self n. ZselfZ bản thân mình self- combining form sell v. ZselZ bán senate n. Z senitZ thượng nghi viện ban giám hiệu senator n. ZDsDneterZ thượng nghị sĩ send v. ZsendZ gửi phái đi senior adj. n. Z si nieZ nhiều tuổi hơn dành cho trẻ em trên 11t người lớn tuổi hơn sinh viên năm cuối trường trung học cao đẳng sense n. ZsensZ giác quan tri giác cảm giác sensible adj. Z senseblZ có óc xét đoán hiểu nhận biết được sensitive adj. Z sensitivZ dễ bị thương dễ bị hỏng dễ bị xúc phạm sentence n. Z sentensZ câu separate adj. v. Z sepretZ khác nhau riêng biệt làm rời tách ra chia tay separated adj. Z sepretidZ ly thân separately adv. Z sepretliZ không cùng nhau thành người riêng vật riêng separation n. Z sepe reiDenZ sự chia cắt phân ly sự chia tay ly thân September n. abbr. Sept. Zsep tembeZ tháng 9 series n. ZDsDerizZ loạt dãy chuỗi serious adj. Z sieriesZ đứng đắn nghiêm trang seriously adv. ZsieriesliZ đứng đắn nghiêm trang servant n. Z se ventZ người hầu đầy tớ serve v. Zsũ vZ phục vụ phụng sự service n. Z se visZ sự phục vụ sự hầu hạ session n. Z seDnZ buổi họp phiên họp buổi phiên set n. v. ZsetZ bộ bọn đám lũ đặt để bố trí settle v. ZDsDtiZ giải quyết dàn xếp hòa giải đặt bố trí several det. pron. Z sevrelZ vài severe adj. ZselMerZ khắt khe gay gắt thái độ cư xử giản dị mộc mạc kiểu cách trang phục dung nhan severely adv. Zse virliZ khắt khe gay gắt thái độ cư xử giản dị mộc mạc kiểu cách trang phục dung nhan sew v. ZsoDZ may khâu sewing n. Z souiqZ sự khâu sự may vá sex n. ZseksZ giới giống sexual adj. Z seksjuelZ giới tính các vấn đề sinh lý sexually adv. Z sekSJliZ giới tính các vấn đề sinh lý shade n. ZDeidZ bóng bóng tối .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.