TAILIEUCHUNG - 3000 từ vựng Anh Việt - phần 8

Tham khảo tài liệu '3000 từ vựng anh việt - phần 8', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | onion n. njan củ hành only adj. adv. ounli chỉ có 1 duy nhất chỉ mới onto prep. ũntu về phía trên lên trên open adj. v. oupen mở ngỏ mở bắt đầu khai mạc openly adv. oupenli công khai thẳng thắn opening n. oupniq khe hở lỗ sự bắt đầu sự khai mạc lễ khánh thành operate v. Tpareit hoạt động điều khiển operation n. Dpe reiũn sự hoạt động quá trình hoạt động opinion n. e pinjen ý kiến quan điể m opponent n. địch thủ đối thủ kẻ thù opportunity n. perũtunũti parũtyunũti cơ hội thời cơ oppose v. QŨpoũz đối kháng đối chọi đối lập chống đối phản đối opposing adj. 3 pouziq tính đối kháng đối chọi opposed to e pouzd chống lại phản đối opposite adj. adv. n. prep. Dpezit đối nhau ngược nhau trước mặt đối diện điều trái ngược opposition n. Mpa zitan sự đối lập sự đối nhau sự chống lại sự phản đối phe đối lập option n. OpOn sự lựa chọn orange n. adj. Drũndũ quả cam có màu da cam order n. v. ũ de thứ bậc ra lệnh in order to hợp lệ ordinary adj. oidineri thường thông thường organ n. ũ gen đàn óoc gan organization BrE also -isation n. D genai zeiũn tổ chức cơ quan sự tổ chức organize BrE also -ise v. ũ gejnaiz tổ chức thiết lập organized adj. o g3naizd có trật tự ngăn nắp được sắp xếp được tổ chức origin n. ũridũin gốc nguồn gốc căn nguyên original adj. n. e ridDenl thuộc gốc nguồn gốc căn nguyên nguyên bản originally adv. e ridDneli một cách sáng tạo mới mẻ độc đáo khởi đầu đầu tiên other adj. pron. ũũỗer khác otherwise adv. ỗ9iwaiz khác cách khác nếu không thì. mặt khác ought to modal v. 0 t phải nên hẳn là our det. aue của chúng ta thuộc chúng ta của chúng tôi của chúng mình ours pron. auez của chúng ta thuộc chúng ta của chúng tôi của chúng mình ourselves pron. awe selvz bản thân chúng ta bản thân chúng tôi bản thân chúng mình tự chúng mình out of adv. prep. aut ngoài ở ngoài ra ngoài outdoors adv. Jaut dũ z ở ngoài trời ở ngoài nhà outdoor adj. autdũ ngoài trời ở ngoài outer adj. outer ở phía ngoài ở xa hơn outline v. n. autjain vẽ phác tảo đường nét hình dáng nét .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.