TAILIEUCHUNG - QCVN 51:2011/BTTTT

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 51:2011/BTTTT VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN THOẠI VHF SỬ DỤNG TRÊN SÔNG National technical regulation on VHF radiotelephone used on inland waterways 1. QUY ĐỊNH CHUNG . Phạm vi điều chỉnh Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia này quy định các yêu cầu tối thiểu cho máy phát và máy thu vô tuyến VHF hoạt động trong băng tần nghiệp vụ lưu động hàng hải, sử dụng trên sông. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia này áp dụng cho máy thu, máy phát vô tuyến VHF có bộ kết nối hoặc ổ cắm ăng ten. | QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 51 2011 BTTTT VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN THOẠI VHF SỬ DỤNG TRÊN SÔNG National technical regulation on VHF radiotelephone used on inland waterways 1. QUY ĐỊNH CHUNG . Phạm vi điều chỉnh Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia này quy định các yêu cầu tối thiểu cho máy phát và máy thu vô tuyến VHF hoạt động trong băng tần nghiệp vụ lưu động hàng hải sử dụng trên sông. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia này áp dụng cho máy thu máy phát vô tuyến VHF có bộ kết nối hoặc ổ cắm ăng ten bên ngoài 50Q sử dụng trên sông hoạt động trong dải tần từ 156MHz đến 174MHz. . Đối tượng áp dụng Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia này được áp dụng đối với các tổ chức cá nhân Việt Nam và nước ngoài có hoạt động sản xuất kinh doanh các thiết bị thuộc phạm vi điều chỉnh của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia này trên lãnh thổ Việt Nam. . Tài liệu viện dẫn ETSI ETR 028 1994-03 Radio Equipment and Systems RES Uncertainties in the measurement of mobile radio equipment characteristics . EN 300 338 2010-02 Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters ERM Technical characteristics and methods of measurement for equipment for generation transmission and reception of Digital Selective Calling DSC in the maritime MF MF HF and or VHF mobile service Part 1 Common requirements . ITU-T Arrangement of digits letters and symbols on telephones and other devices that can be used for gaining access to a telephone network . IEC 61162-1 2010-11 Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems -Digital interfaces - Part 1 Single talker and multiple listeners . ITU-T 1988-11 Psophometer for use on telephone-type circuits. . Chữ viết tắt ad Độ lệch biên độ Amplitude Difference ATIS Hệ thống nhận dạng máy phát tự động Automatic Transmitter Identification System DSC Gọi chọn số Digital Selective Calling DX Phát đầu tiên First Transmission EUT Thiết bị được đo kiểm Sức điện động Electromotive Force fd Độ lệch tần số Frequency Difference RF Tần số vô tuyến Radio .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.