TAILIEUCHUNG - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Q2 CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG NĂM 2011

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Chỉ tiêu 1 TÀI SẢN A. Tài sản ngắn hạn I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1. Tiền 2. Các khoản tương đương tiền II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1. Đầu tư ngắn hạn 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1. Phải thu của khách hàng 2. Trả trước cho người bán 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 4. Phải thu hoạt động giao dịch chứng khoán 5. Các khoản phải thu khác 6. Dự phòng phải thu khó. | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG BÁO CÁO TÀI CHÍNH Địa chỉ Số 14 Lê Đại Hành Hai Bà Trưng - Hà Nội Năm tài chính Quý 2 năm 2011 Tel 043 57730200 Fax 04 35771969 _ _ Mẫu số Q-01c CK -BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Số cuối kỳ 30 6 2011 Số đầu năm 01 01 2011 1 2 3 4 TÀI SẢN A. Tài sản ngắn hạn 100 693 585 729 446 1 234 511 099 093 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 178 460 819 555 165 435 180 696 1. Tiền 111 49 960 819 555 66 015 180 696 2. Các khoản tương đương tiền 112 128 500 000 000 99 420 000 000 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1. Đầu tư ngắn hạn 120 121 131 086 224 609 167 954 867 569 227 332 413 149 234 201 056 109 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 36 868 642 960 6 868 642 960 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 362 037 412 554 813 407 611 449 1. Phải thu của khách hàng 131 1 816 934 645 1 377 561 245 2. Trả trước cho người bán 132 7 344 650 350 41 103 424 392 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 4. Phải thu hoạt động giao dịch chứng khoán 135 1 592 302 709 5. Các khoản phải thu khác 138 352 984 705 450 772 627 806 412 6. Dự phòng phải thu khó đòi 139 1 701 180 600 1 701 180 600 IV. Hàng tồn kho 140 1. Hàng tồn kho 141 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 22 001 272 728 28 335 893 799 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2. Thuế GTGT được khấu trừ 151 152 546 479 394 1 397 059 617 543 918 2 810 334 3. Thuế và các khoản phải thu nhà nước 154 4. Giao dịch mua bán lại TráI phiếu Chính phủ 157 5. Tài sản ngắn hạn khác 158 21 453 396 275 27 715 539 547 B. Tài sản dài hạn 200 210 220 240 250 260 200 28 338 246 795 25 221 571 739 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 4. Phải thu dài hạn khác 218 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 II. Tài sản cố định 220 10 208 966 824 9 638 131 108 1. Tài sản cố định hữu hình 221 3 822 295 393 3 109 102 435 - Nguyên giá - Giá trị hao mòn luỹ kế 222

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.