TAILIEUCHUNG - Unit 3 - Vocabulay

Reading: 1. attract one’s attention: thu hút sự chú ý 2. verbal (a) : lời nói non-verbal (a) : không thuộc lời nói 3. communicate (v) ~ with : giao tiếp communication (n) : sự giao tiếp communicative (a) : (thuộc) giao tiếp, cởi mở 4. raise one’s hand : đưa tay 5. wave (v) : vẫy, gợn sóng wave (n) : sóng 6. suppose (v) : giả sử 7. obvious (a) : rõ ràng, hiển nhiên 8. signal (n) /i/ : tín hiệu 9. | Unit 3 fi QiJSMaJisiiujj I. Reading 1. attract one s attention thu hút sự chú ý 2. verbal a lời nói non-verbal a không thuộc lời nói 3. communicate v with giao tiếp communication n sự giao tiếp communicative a thuộc giao tiếp cởi mở 4. raise one s hand đưa tay 5. wave v vẫy gợn sóng wave n sóng 6. suppose v giả sử 7. obvious a rõ ràng hiển nhiên 8. signal n i tín hiệu 9. nod slightly v gật đầu nhẹ 10. catch one s eye v bắt gặp ánh mắt 11. appropriate a thích hợp 12. assist v hỗ trợ assistance n sự hỗ trợ assistant n trợ lý 13. whistle v n huýt sáo sự huýt sáo 14. rude a thô lỗ impolite rudeness n 15. clap one s hand vỗ tay 16. point v at to chỉ vào 17. consider sb sth N Adj to Vo xem như consideration n sự xem xét cân nhắc 18. informal a thân mật informality n sự thân mật 19. a slight nod will do cái gật đầu nhẹ là được 20. cue n v ju sự gợi ý Speaking 1. compliment n v lời khen 2. dialog n ai đoạn hội thaọi 3. blouse n au áo sơ mi nữ 4. hairstyle n kiểu tóc 5. terrific a xuất sắc tuyệt vời 6. decent a i đứng đắn 7. handle n v quai xách xử lý 8. kid v n đùa cợt sự lừa phỉnh đứa bé con 9. suit v phù hợp suitable a to for thích hợp 10. respond v to sth sb phản ứng 11. cell phone n điện thoại di động 12. fashionable a hợp thời trang 13. jacket n áo vét 1 III. Listening 1. marvelous a tuyệt vời 2. instrument n nhạc cụ 3. duration n khoảng thời gian 4. absolute a hoàn toàn tuyệt đối 5. object to Ving sth phản đối 6. shank n ống chân 7. the shank of the evening lúc sậm tối 8. startle v làm giật mình 9. separate a v riêng lẻ chia cách 10. stick -stuck -stuck v dính bám vào IV. Writing 1. depend on v phụ thuộc 2. at hand rât tiện gân tay 3. observe v 3 quan sát 4. abruptly adv bât ngờ vội vã 5. departure n sự khởi hành depart v khời hành 6. lead into i dẫn vào đưa vào 7. farewell n eo tạm biệt 8. thoughtful a o sâu sắc đây suy nghĩ 9. gosh o thật kì cha ôi 10. re-order v sắp xêp lại 11. express our regret sorrow bày tỏ sự hối tiêc buôn 12. apologize v to sb for sth xin lỗi

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.