TAILIEUCHUNG - Unit 7: Economic reforms

Measure /e/ (n) biện pháp 2. constantly (adv) thường xuyên 3. carry out (v) thực hiện 4. restructure (v) tái kiến thiết 5. The six National Congress: Đại hội đảng lần 6 ['kÎNgres] 6. communist (n) người cộng sản 7. standard (n) tiêu chuẩn 8. experience (v) kinh nghiệm 9. under-developed (adj) kém phát triển 10. stagnant (adj) ['stægn±nt] trì trệ 11. | Unit 7 Vocabulary I. Reading 1. measure e 2. constantly 3. carry out 4. restructure n biện pháp adv thường xuyên v thực hiện v tái kiến thiết 5. The six National Congress Đại hội đảng lần 6 kĨNgres 6. communist n người cộng sản 7. standard n tiêu chuẩn 8. experience v kinh nghiệm 9. under-developed adj kém phát triển economical II. Speaking 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. a tiết kiệm v đạt được v n thay đổi 10. stagnant 11. dominate 12. inflate ei phồng inflation 13. sector 14. renovation 15. eliminate i adj st gn nt trì trệ v ngự trị thống trị v gây lạm phát thổi n sự lạm phát n lãnh thổ ei n sự đổi mới v loại trừ elimination n sự loại trừ 16. shortage n sự thiếu hụt 17. subsidy sÝbsidi n sự bao cấp 18. export ekspl t n hàng xuất khẩu export ik spl t v xuất khẩu 19. open trade relations mở các mối quan hệ thương mại 20. encourage in kÝridZ v khuyến khích encouragement n sự khuến khích 21. private ai adj tư nhân 22. investment e n sự đầu tư 23. commitment i n sự cam kết 24. subsequent Ý adj theo sau 25. adopt v thực hiện 26. dissolve v giải thể giải tán 27. domestic adj nội địa 28. legal i a hợp pháp illegal 29. legal grounds n cơ sở pháp lý au 30. reform v cải cách 31. Land Law n luật đất đai 32. Enterprises Law n Luật doanh nghiệp 33. agriculture n nông nghiệp 34. agricultural a thuộc nông nghiệp 35. minority mai n r ti n thiểu số 36. gain v đạt được 37. subtantial adj đáng kể lớn lao 38. achievement tSi vm nt n thành tựu 39. build a better life v xây dựng cuộc sống tốt hơn 40. economic a thuộc về kinh tế achieve i change positive effect n ành hưởng khả quan health care suggest sector curriculum method meH d n phương pháp qualified 10. scholarship 11. sensitivity 12. sensitivity of doctors and nurses lương n y tế v đề nghị n thành phần i n chương trình a đã qua đào tạo n học bổng n sự nhạy cảm tâm của . 13. health insurance n bảo hiểm 14. medical equipment n thiết bị y khoa 15. facility i 16. advanced n phương tiện a tiến bộ 17. technique n kĩ thuật 18. fertiliser fA

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.