TAILIEUCHUNG - Từ vựng tiếng Nhật 7

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng nhật 7', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 14. A Book Source Hon Moto 15. Bottle Bin 16. Bow Archery Kyu Yumi 17. is Box Hako 18. Brass Ôdô yellow copper 19. IMS Brick Renga 20. If Brush Hitsu Fude 21. Can Tin Kan 22. Cash Genkin 23. ậ Chapter Shô 24. ix Charcoal Tan Sumi 25. Chart Schedule Hyô Arawasu Omote 26. -ặ-Chart simplified Hayami-hyô 27. 0ậnt Clock Tokei 28. it Coating Clothes IKoromo 29. ỀIrI Copper DÔ 30. A Ệậ Cotton cloth Mo Men 31. Cotton swab Menbô 32. H Cover lid Futa 33. Hẩ Crown Kanmuri 34. Decoration Ka Zari 35. A Doll Ningyô 36. ẵ Drawing Map Zu To Hakaru 37. ĨÍÍrÍ Envelope Fùtô 38. M Equipment Gu Sona eru 39. L r A Eraser India rubber Keshigomu 40. Eyeglasses Megane 41. Fan Ôgi 42. Fever Netsu 43. Fireworks Hanabi 44. i Flag tata 45. Eta Flute Teki Fue 46. ár Gold Money Kin Kane 47. nn Goods Dignity Hin Shina 48. Mnn Goods Merchandise Shôhin 49. Gunpowder Powder Kayaku 50. jAcM Hibachi 51. Hydrogen Suiso 52. íậỷK Icecube Kadokôri 53. Iron Tetsu 54. 5 Jewel Ball Gyoku Tama 55. Jewelry Hôseki 56. W È Kerosene Lamp oil Tôyu 57. M Kite Tako 58. Lacquerware Shikki 59. tin Lantern paper Chôchìn 60. Lead metal Namari 61. Letter Mark Ji 62. A letter Tegami 63. 4pT Load Ka Ni 64. Machine Opportunity Ki Hata 65. Magazine Zasshi 66. ĩHĩĩ Magnet Jishaku 67. ifem Map Chizu 68. M Medicine Chemical Kusuri 69. Uti Lz X V Microwave oven Denshi-renji 70. Military Gun Tsuwamono 71. E3 Millstone Mortar Usu 72. ídár Money Okane 73. Am Yen currency Enka 30 74. ỹị J t Foreign money goods Gaika 75. B Movie Eiga 76. EP Name stamp Inkan 77. 1 - Name stamp Hanko 78. New Year s card Nengajo 79. Notebook Chô 80. Ẻ Oil NuAhura 81. KM Oxygen Sanso 82. M Page Leaf Ketesu Pêjỉ 83. M Paper Shi Kami 84. ỶL Paper money Satsu 85. nP Part Section Bu 86. Pearl Shinju 87. Pill Ganyaku 88. Pillow Makura 89. BBPIN Anshôbangô 90. Plank Han Ban Ita 91. Poem Shi 92. ÉĨ Point Ten 93. w Poison Doku 94. Postcard E hagaki hanaki 95. Poster Harigami 96. M Pot Hachi 97. sỀ Pot iron Kettle Kama 98. IWilff Pottery Tôki 99. Powder Flour .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.