TAILIEUCHUNG - FLORIDA Annual Financial Audit Report for the Fiscal Year Ended September 30, 2008 (With Independent Auditors’ Report Thereon)_part7

Tham khảo tài liệu 'florida annual financial audit report for the fiscal year ended september 30, 2008 (with independent auditors’ report thereon)_part7', tài chính - ngân hàng, kế toán - kiểm toán phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | FIDUCIARY FUNDS Combining Statement of Changes in Assets and Liabilities - Agency Funds September 30 2008 In Thousands Balance October 1 2007 Additions Deductions Balance September 30 2008 REVENUE COLLECTION ASSETS Cash and Cash Equivalents 4 264 4 411 648 4 410 963 4 949 Investments 15 238 7 453 22 691 Accounts Receivable Net 11 295 296 10 Delinquent Taxes Receivable Net 96 888 8 096 104 984 Total Assets 116 401 4 427 492 4 411 259 132 634 LIABILITIES Accounts Payable 5 2 209 728 2 209 644 89 Due to Other Governments 2 154 4 877 283 4 872 182 7 255 Escrow Deposits 114 242 5 787 801 5 776 753 125 290 Total Liabilities 116 401 12 874 812 12 858 579 132 634 OTHER AGENCY ASSETS Cash and Cash Equivalents 13 586 754 855 759 456 8 985 Due from Other Governments 37 113 112 38 Total Assets 13 623 754 968 759 568 9 023 LIABILITIES Accounts Payable 1 932 932 1 Due to Other Governments 5 476 216 784 220 540 1 720 Escrow Deposits 8 146 304 377 305 221 Total Liabilities 13 623 522 093 526 693 9 023 SHERIFFAGENCY ASSETS Cash and Cash Equivalents 249 353 249 078 275 Accounts Receivable Net 2 240 11 590 12 304 1 526 Due from Other Governments 6 754 207 604 208 948 5 410 Total Assets 8 994 468 547 470 330 7 211 LIABILITIES Due to Other Governments 804 882 928 758 Due to Individuals 7 958 4 471 6 083 6 346 Escrow Deposits 232 125 107 Total Liabilities 8 994 5 353 7 136 7 211 continued This is trial version FIDUCIARY FUNDS Combining Statement of Changes in Assets and Liabilities - Agency Funds continued September 30 2008 In Thousands Balance October 1 2007 Additions Deductions Balance September 30 2008 TOTAL-ALL AGENCY FUNDS ASSETS Cash and Cash Equivalents 17 850 5 415 858 5 419 497 14 209 Investments 15 238 7 453 22 691 Accounts Receivable Net 2 251 11 885 12 600 1 536 Delinquent Taxes Receivable Net 96 888 8 096 104 984 Due from Other Governments 6 791 207 717 209 060 5 448 Total Assets 139 018 5 651 007 5 641 157 148 868 LIABILITIES Accounts Payable 6 2 210

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.